trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 4
-
69 Tấn công 110
-
38 Tấn công nguy hiểm 66
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
3 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+5'

90+1'

Andric K.

88'
85'

Kisley Zita
Aleko Basiladze

80'
Gudushauri P.
Warley

77'
71'

Ricardo Araujo

68'
65'

65'

65'

Johnsen B.

58'
Johnsen B.
ast: Andric K.

48'
0Nghỉ0
Andric K.
Goal Disallowed - offside

43'




Đội hình
Torpedo Kutaisi 4-2-3-1
-
31Kljajic F.
-
3Ricardo Araujo23Matej Simic16Mane S.2Warley
-
7Mamuchashvili V.6Mohamed Cherif
-
26Aleko Basiladze17Andric K.14Felipe Pires
-
9Johnsen B.
-
24Osei B.29Gordeziani V.11Morchiladze T.
-
22Ninua N.10Kharaishvili G.23Kankava J.
-
5Kharebashvili S.4Iakobidze I.15Luka Latsabidze39Sadghobelashvili G.
-
40Loria G.
Dinamo Tbilisi 4-3-3
Cầu thủ dự bị
33
Eric Pimentel
20
Gudushauri P.

1
Goshadze O.
15
Kuprava L.
4
Kverkvelia S.
24
Amiran Tkeshelashvili
22
Kisley Zita


Gomis H.
47

Gwilia W.
18

Leo Assunpcao
14
Lomtadze G.
9
Potalov B.
17
Stefan Sicaci
1

Siradze I.
19
Vatsadze M.
12

Yoro A.
26
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
1.6 Mất bàn 0.8
-
9.3 Bị sút cầu môn 8.8
-
5 Phạt góc 3.4
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
11 Phạm lỗi 13
-
50.4% TL kiểm soát bóng 55.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 17% | 1~15 | 14% | 12% |
21% | 14% | 16~30 | 24% | 16% |
16% | 12% | 31~45 | 12% | 29% |
21% | 14% | 46~60 | 14% | 9% |
7% | 19% | 61~75 | 2% | 22% |
26% | 21% | 76~90 | 31% | 9% |