trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 5
-
89 Tấn công 92
-
27 Tấn công nguy hiểm 24
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
4 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
Basheleishvili M.

90+1'
Kpozo E.

87'
Tsetskhladze N.
Gogotishvili D.

83'
Gigashvili Z.
Tsnobiladze D.

83'
Kpozo E.
Devdariani A.

83'
78'

Devdariani A.

78'
73'

65'

65'

65'

65'

Gabitashvili P.

60'
Chkhetiani G.
Tato Zhividze

59'
Arabuli B.
Martin I.

59'
Tsnobiladze D.
ast: Parkinashvili E.

58'
46'

2Nghỉ0
Martin I.
ast: Gabitashvili P.

40'
Tsnobiladze D.

35'
34'

Archil Datuashvili

15'
Gabitashvili P.

4'




Đội hình
FC Telavi 4-3-3
-
25Shevchenko O.
-
5Gabitashvili P.23Archil Datuashvili12Tsnobiladze D.22Gogotishvili D.
-
2Basheleishvili N.8Devdariani A.21Basheleishvili M.
-
11Tato Zhividze19Martin I.29Parkinashvili E.
-
33Kharebashvili G.11Gotsiridze D.
-
18Saba Zoidze6Tsintsadze M.27Skrypnyk I.22Borges P.
-
25Wanderson2Augusto Jose Santos Porfirio14Zurab Tchavtchanidze40Claudinei
-
21Arsen Siukaev
FC Gagra 4-4-2
Cầu thủ dự bị
3
Aleko Ananidze
32
Arabuli B.

16
Chkhetiani G.

4
Gigashvili Z.

6

Kpozo E.


28
Kutalia D.
1
Tandilashvili L.
7
Tsetskhladze N.


Adeyemi R.
29

Ardazishvili R.
26
Otar Chochia
3


Mujiri D.
9

Gia Nadareishvili
30

Salukvadze L.
5
Sciapanau R.
1
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
10.4 Bị sút cầu môn 11.8
-
5.2 Phạt góc 4.4
-
2.6 Thẻ vàng 2.7
-
20 Phạm lỗi 0
-
49% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 9% | 2% |
2% | 9% | 16~30 | 12% | 26% |
25% | 24% | 31~45 | 9% | 26% |
14% | 17% | 46~60 | 24% | 2% |
17% | 17% | 61~75 | 12% | 7% |
22% | 19% | 76~90 | 30% | 28% |