



3
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 15
-
7 Sút cầu môn 6
-
92 Tấn công 106
-
35 Tấn công nguy hiểm 39
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
16 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
8 Đá phạt trực tiếp 16
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
3 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes1

83'

74'
65'

Lee Seung-Jae

64'
49'


47'
0Nghỉ0

34'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.2
-
2.3 Mất bàn 1.3
-
14.2 Bị sút cầu môn 9.1
-
3 Phạt góc 5.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
12.1 Phạm lỗi 13.4
-
47% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 13% | 13% |
10% | 5% | 16~30 | 13% | 5% |
16% | 25% | 31~45 | 6% | 10% |
16% | 11% | 46~60 | 24% | 5% |
16% | 21% | 61~75 | 13% | 18% |
30% | 30% | 76~90 | 27% | 44% |