trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 20
-
2 Sút cầu môn 7
-
110 Tấn công 91
-
68 Tấn công nguy hiểm 44
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
12 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
541 Chuyền bóng 332
-
83% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 1
-
7 Tắc bóng 19
-
14 Quả ném biên 18
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
1 Cắt bóng 8
-
5 Tạt bóng thành công 3
-
38 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Penkevics K.

90'
Deruzinskis R.
Rihards Becers

89'
86'

Valters Purs

85'
Ondrej Ullman

81'
79'

Penkevics K.
ast: David Holoubek

78'
77'

74'

58'

0Nghỉ1
17'

Hasek M.

13'
13'





Đội hình
Jelgava 5-4-1
-
1Dvorak A.
-
17Yuzvak A.6Penkevics K.5Kristers Alekseiciks22Valters Purs15Ondrej Ullman
-
24Hasek F.10David Holoubek11Hasek M.9Rihards Becers
-
20Kingsley Emenike
-
47Kone K.9Enzo Monteiro
-
17Daskevics E.10Abdoul Kader Traore8Nguena K.
-
6Kragliks R.
-
3Erquiaga I.13Paulo Eduardo21Melniks D.2Hrvoj T.
-
12Ozols R.
FK Auda Riga 4-1-3-2
Cầu thủ dự bị
25
Boroduska E.
26
Deruzinskis R.

23
Adams Dreimanis
27
Kasica D.
4
Lakis R.
16
Leitis T.
19
Petersons A.
18
Marcis Susts
13
Martins Velika
Kristers Gabriels Bite
88
Camara O.
77
Jayen Gerold
46

Jeudi S.
99

Kone I.
79
Novikovs J.
33
Olabanjo Ogunji
22

Ouedraogo M.
15
Rubenis O.
71
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
13 Bị sút cầu môn 13.8
-
5 Phạt góc 6.2
-
3.2 Thẻ vàng 2
-
13 Phạm lỗi 12.1
-
51.9% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 2% | 10% |
12% | 16% | 16~30 | 25% | 18% |
18% | 11% | 31~45 | 6% | 18% |
12% | 9% | 46~60 | 25% | 10% |
15% | 20% | 61~75 | 9% | 23% |
24% | 27% | 76~90 | 25% | 18% |