trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 69
-
76 Tấn công nguy hiểm 41
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
4 Thẻ vàng 2
-
14 Sút ngoài cầu môn 2
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
Enriko Kajari

86'
84'

Kartau I.
Sillamaa R.

82'
82'

78'

Enriko Kajari
Kaevats A.

76'
Jarve A.
Karimu M.

70'
Ander Joosep Kose
Kristjan Kriis

70'
Sikk A.
Reimaa R.

70'
Sillamaa R.

56'
1Nghỉ2
Kaspar Roomussaar

45'
Kristjan Kriis
ast: Ivans Baturins

44'
39'

Ivans Baturins

31'
31'

27'





Đội hình
Harju JK Laagri 4-4-2
-
97Ivans Baturins
-
67Karimu M.24Laur K.3Kaevats A.6Alexander Bergman
-
7Reimaa R.17Kelement M.66Kaspar Roomussaar13Sillamaa R.
-
16Kristjan Kriis20Piht K.
-
182Marten-Chris Paalberg
-
42Limberg M.
-
7Virgo Vallik17Sander Kapper8Pajo T.20Valja H.5Aer S.
-
15Aloe K.28Lipp M.24Villota M.
-
16Ott Nomm
Vaprus Parnu 3-5-1-1
Cầu thủ dự bị
21
Camara N.
47
Ennuste K.
4
Jarve A.

41

Enriko Kajari


45
Kangur S.
5
Kartau I.

11
Ander Joosep Kose

10
Sikk A.

1
Vainula J. M.
Keskula E.
88
Sander Kolvart
47
Roland L.
44
Orm R.
14

Poder J.
9
Rand K. T.
3
Ristimets M.
12
Hendrik Vainu
1

Enrico Veensalu
10
Magnus Villota
4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 4.3
-
1.6 Mất bàn 0.7
-
18.6 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.4 Phạt góc 7.3
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
11 Phạm lỗi 6
-
43.2% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 17% | 15% |
13% | 20% | 16~30 | 17% | 12% |
19% | 27% | 31~45 | 26% | 12% |
22% | 3% | 46~60 | 19% | 17% |
13% | 11% | 61~75 | 5% | 25% |
21% | 22% | 76~90 | 13% | 15% |