



5
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 4
-
87 Tấn công 88
-
61 Tấn công nguy hiểm 43
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
14 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 18
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
4 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes1
De Vries S.

67'
64'

62'

Ishak Shamoun

53'
3Nghỉ0
Lindkvist E.

43'
Akbas D.

17'
Ishak Shamoun

12'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.8
-
2.2 Mất bàn 1.5
-
11.8 Bị sút cầu môn 9.9
-
5.1 Phạt góc 9.1
-
2.4 Thẻ vàng 1.3
-
12 Phạm lỗi 10.2
-
55.5% TL kiểm soát bóng 63.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 10% | 19% |
16% | 15% | 16~30 | 14% | 13% |
18% | 21% | 31~45 | 13% | 13% |
18% | 10% | 46~60 | 20% | 13% |
14% | 9% | 61~75 | 20% | 19% |
20% | 29% | 76~90 | 20% | 21% |