



3
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
6 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 5
-
87 Tấn công 104
-
30 Tấn công nguy hiểm 57
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes1
Noah Lundstrom

71'
Chabo E.

61'
50'

2Nghỉ0
Leo Lif

45'
35'

Flodkvist A.

24'
Flodkvist A.
ast: Cherif Fofana I.

17'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.1
-
2.1 Mất bàn 0.6
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.7 Phạt góc 5.4
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
14.1 Phạm lỗi 12.3
-
51% TL kiểm soát bóng 59.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 20% | 12% |
20% | 12% | 16~30 | 12% | 16% |
13% | 16% | 31~45 | 22% | 12% |
15% | 25% | 46~60 | 15% | 20% |
16% | 8% | 61~75 | 13% | 12% |
20% | 27% | 76~90 | 15% | 28% |