



0
4
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 6
-
105 Tấn công 81
-
59 Tấn công nguy hiểm 36
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
4 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 4
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
447 Chuyền bóng 391
-
83% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 4
-
7 Tắc bóng 3
-
4 Số lần thay người 5
-
4 Cú rê bóng 2
-
20 Quả ném biên 17
-
7 Tắc bóng thành công 7
-
3 Cắt bóng 8
-
10 Tạt bóng thành công 3
-
0 Kiến tạo 4
-
28 Chuyển dài 19
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes4
90'

87'

85'

85'

Junker K.
Izumi R.

84'
Asano Y.
Mateus

70'
Kimura Y.
Nagai K.

70'
68'

68'

Nogami Y.
Hara T.

55'
Hara T.

50'
0Nghỉ2
36'

Fujii H.

32'
26'

18'

10'





Đội hình
Nagoya Grampus Eight 3-4-1-2
-
165.8Takeda Y.
-
37.0Sato Y.135.9Fujii H.706.1Hara T.
-
277.0Nakayama K.147.4Morishima T.156.8Inagaki S.76.8Izumi R.
-
106.6Mateus
-
187.2Nagai K.116.6Yamagishi Y.
-
406.6Suzuki Y.97.2Leo Ceara
-
187.3Elber67.0Misao K.207.5Funabashi Y.777.1Cavric A.
-
77.4Ogawa R.237.0Keisuke Tsukui557.2Ueda N.227.2Kimito Nono
-
17.6Hayakawa T.
Kashima Antlers 4-4-2
Cầu thủ dự bị
2
Nogami Y.

6.3
22
Kimura Y.

6.9
9
Asano Y.

6.6
77
Junker K.

6.6
21
Sugimoto D.
20
Mikuni K.
8
Shiihashi K.
55
Tokumoto S.
26
Kato G.

7.9
Matsumura Y.
27

6.5
Mizoguchi S.
28

6.3
Koike R.
25

6.5
Araki R.
71


8.9
Homare Tokuda
34
Kajikawa Y.
29
Chida K.
4
Motosuna A.
47
Shibasaki G.
10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
13.7 Bị sút cầu môn 11.1
-
3.7 Phạt góc 4.8
-
1.2 Thẻ vàng 1.1
-
8.4 Phạm lỗi 8.6
-
43.1% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 12% | 1~15 | 16% | 14% |
10% | 5% | 16~30 | 8% | 22% |
19% | 22% | 31~45 | 18% | 17% |
19% | 10% | 46~60 | 22% | 20% |
12% | 17% | 61~75 | 12% | 8% |
27% | 30% | 76~90 | 22% | 17% |