



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Oeste Brasil FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Oeste Brasil FC
Vere FC
Oeste Brasil FC
Vere FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
BRA CM
|
Toledo Colonia Work PR
Oeste Brasil FC
Toledo Colonia Work PR
Oeste Brasil FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
Oeste Brasil FC
Toledo Colonia Work PR
Oeste Brasil FC
Toledo Colonia Work PR
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
BRA CM
|
Oeste Brasil FC
Vere FC
Oeste Brasil FC
Vere FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
CE Uniao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
CE Uniao
Pacatuba
CE Uniao
Pacatuba
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA CM
|
CE Uniao
Campo Grande CE
CE Uniao
Campo Grande CE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
CE Uniao
Terra e Mar
CE Uniao
Terra e Mar
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Brazil CFL
|
Icasa(CE)
CE Uniao
Icasa(CE)
CE Uniao
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Brazil CFL
|
CE Uniao
Pacatuba
CE Uniao
Pacatuba
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Brazil CFL
|
Uniclinic AC CE
CE Uniao
Uniclinic AC CE
CE Uniao
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Brazil CFL
|
CE Uniao
Guarany CE
CE Uniao
Guarany CE
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Nova Iguacu
CE Uniao
Nova Iguacu
CE Uniao
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CEB
|
Floresta CE
CE Uniao
Floresta CE
CE Uniao
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CEB
|
Maracana CE
CE Uniao
Maracana CE
CE Uniao
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CEB
|
CE Uniao(N)
Cariri
CE Uniao(N)
Cariri
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
BRA CEB
|
CE Uniao
Horizonte CE
CE Uniao
Horizonte CE
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BRA CEB
|
Tiradentes CE
CE Uniao
Tiradentes CE
CE Uniao
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CEB
|
Maranguape CE
CE Uniao
Maranguape CE
CE Uniao
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CEB
|
CE Uniao
Icasa(CE)
CE Uniao
Icasa(CE)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA PA
|
Parana STC PR
CE Uniao
Parana STC PR
CE Uniao
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA PA
|
CE Uniao
Parana STC PR
CE Uniao
Parana STC PR
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA PA
|
CE Uniao
Prudentopolis
CE Uniao
Prudentopolis
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA PA
|
Prudentopolis
CE Uniao
Prudentopolis
CE Uniao
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA PA
|
CE Uniao
AA Batel
CE Uniao
AA Batel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
4 Tổng số mất bàn 23
-
1 Trung bình mất bàn 2.3
-
25% TL thắng 20%
-
25% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%