Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D3
|
Proodos Rogon 1966
Lamia
Proodos Rogon 1966
Lamia
|
12 | 45 | 12 | 45 |
H
|
2.5
T
|
GRE D1
|
Kallithea
Lamia
Kallithea
Lamia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GRE D1
|
Lamia
Panaitolikos Agrinio
Lamia
Panaitolikos Agrinio
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
GRE D1
|
Volos NFC
Lamia
Volos NFC
Lamia
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GRE D1
|
Lamia
Panserraikos
Lamia
Panserraikos
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GRE D1
|
Lamia
Levadiakos
Lamia
Levadiakos
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GRE D1
|
Levadiakos
Lamia
Levadiakos
Lamia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GRE D1
|
Lamia
Volos NFC
Lamia
Volos NFC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GRE D1
|
Panaitolikos Agrinio
Lamia
Panaitolikos Agrinio
Lamia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GRE D1
|
Lamia
Kallithea
Lamia
Kallithea
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GRE D1
|
Panserraikos
Lamia
Panserraikos
Lamia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GRE D1
|
Lamia
Volos NFC
Lamia
Volos NFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GRE D1
|
OFI Crete
Lamia
OFI Crete
Lamia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GRE D1
|
Lamia
Panathinaikos
Lamia
Panathinaikos
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GRE D1
|
PAOK Saloniki
Lamia
PAOK Saloniki
Lamia
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GRE D1
|
Lamia
Levadiakos
Lamia
Levadiakos
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GRE D1
|
Asteras Tripolis
Lamia
Asteras Tripolis
Lamia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GRE D1
|
Lamia
Aris Salonica
Lamia
Aris Salonica
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GRE D1
|
Panserraikos
Lamia
Panserraikos
Lamia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GRE D1
|
Lamia
Atromitos Athens
Lamia
Atromitos Athens
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Aen Selefkeias
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D3
|
Aen Selefkeias
AE Lefkimmis
Aen Selefkeias
AE Lefkimmis
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 1
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
23 Tổng số mất bàn 2
-
2.3 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 100%