



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Figueirense (SC)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Criciuma EC SC
Figueirense (SC)
Criciuma EC SC
Figueirense (SC)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
Figueirense (SC)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Figueirense (SC)
Blumenau EC
Figueirense (SC)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Figueirense (SC)
Juventus SC
Figueirense (SC)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Juventus SC
Figueirense (SC)
Juventus SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Figueirense (SC)
Metropolitano SC
Figueirense (SC)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Fluminense SC
Figueirense (SC)
Fluminense SC
Figueirense (SC)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
FC Porto de Porto Uniao
Figueirense (SC)
FC Porto de Porto Uniao
|
01 | 31 | 01 | 31 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Juventus SC
Figueirense (SC)
Juventus SC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Figueirense (SC)
Blumenau EC
Figueirense (SC)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Nacao
Figueirense (SC)
Nacao
Figueirense (SC)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
CEC Santa Catarina
Figueirense (SC)
CEC Santa Catarina
Figueirense (SC)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
CEC Santa Catarina
Figueirense (SC)
CEC Santa Catarina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
Figueirense (SC)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
Figueirense (SC)
CA Carlos Renaux
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Caravaggio FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
Caravaggio FC
Figueirense (SC)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BSC CUP
|
Atletico Tubarao SC
Caravaggio FC
Atletico Tubarao SC
Caravaggio FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BSC CUP
|
Caravaggio FC
Criciuma
Caravaggio FC
Criciuma
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Caravaggio FC
Barra FC
Caravaggio FC
Barra FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Figueirense
Caravaggio FC
Figueirense
Caravaggio FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Criciuma
Caravaggio FC
Criciuma
Caravaggio FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CCD1
|
Caravaggio FC
Joinville SC
Caravaggio FC
Joinville SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
BRA CCD1
|
Concordia AC
Caravaggio FC
Concordia AC
Caravaggio FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD1
|
Caravaggio FC
Hercilio Luz SC
Caravaggio FC
Hercilio Luz SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Caravaggio FC
Brusque FC
Caravaggio FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Marcilio Dias SC
Caravaggio FC
Marcilio Dias SC
Caravaggio FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Caravaggio FC
Avai FC (SC)
Caravaggio FC
Avai FC (SC)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD1
|
CEC Santa Catarina
Caravaggio FC
CEC Santa Catarina
Caravaggio FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Caravaggio FC
Chapecoense SC
Caravaggio FC
Chapecoense SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Caravaggio FC
Caxias RS
Caravaggio FC
Caxias RS
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CCD2
|
CEC Santa Catarina
Caravaggio FC
CEC Santa Catarina
Caravaggio FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Caravaggio FC
CEC Santa Catarina
Caravaggio FC
CEC Santa Catarina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Caravaggio FC
Juventus SC
Caravaggio FC
Juventus SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Caravaggio FC
Juventus SC
Caravaggio FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Caravaggio FC
Atletico Tubarao SC
Caravaggio FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%