So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Gnistan (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
Athene FC (W)
Gnistan (W)
Athene FC (W)
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
5
2/2.5
T
X
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
Athene FC (W)
Gnistan (W)
Athene FC (W)
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
5
2/2.5
T
X
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
HPS II (W)
Gnistan (W)
HPS II (W)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
HPS II (W)
Gnistan (W)
HPS II (W)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
JaPS (W)
Gnistan (W)
JaPS (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
JaPS (W)
Gnistan (W)
JaPS (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FINWC
|
Gnistan (W)
HJS w
Gnistan (W)
HJS w
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FINWC
|
Gnistan (W)
HJS w
Gnistan (W)
HJS w
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
HIFK (W)
Gnistan (W)
HIFK (W)
Gnistan (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
FIN WD2
|
HIFK (W)
Gnistan (W)
HIFK (W)
Gnistan (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FINWC
|
ToTe (W)
Gnistan (W)
ToTe (W)
Gnistan (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
FINWC
|
ToTe (W)
Gnistan (W)
ToTe (W)
Gnistan (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
FINWC
|
PK-35(w)
Gnistan (W)
PK-35(w)
Gnistan (W)
|
20 | 120 | 20 | 120 |
|
|
FINWC
|
PK-35(w)
Gnistan (W)
PK-35(w)
Gnistan (W)
|
20 | 120 | 20 | 120 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Yllatys (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Yllatys (W)
Nữ VJS Vantaa
Yllatys (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 3
-
3.8 Trung bình ghi bàn 3
-
14 Tổng số mất bàn 1
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
78% TL thắng 100%
-
0% TL hòa 0%
-
22% TL thua 0%