Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
KCDRSC
St Josephs
KCDRSC
St Josephs
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
St Josephs
KCDRSC
St Josephs
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
St Josephs
KCDRSC
St Josephs
KCDRSC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1.5/2
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St Josephs
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Islands District FT
St Josephs
Islands District FT
St Josephs
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
St Josephs
Tuen Mun FC
St Josephs
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Islands District FT
St Josephs
Islands District FT
St Josephs
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D3
|
St Josephs
Hồng Kông Pegasus FC
St Josephs
Hồng Kông Pegasus FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Konter
St Josephs
Konter
St Josephs
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Ravia SA
St Josephs
Ravia SA
St Josephs
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HK D3
|
Pak Hei
St Josephs
Pak Hei
St Josephs
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D3
|
KCDRSC
St Josephs
KCDRSC
St Josephs
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Kowloon Cricket Club
St Josephs
Kowloon Cricket Club
St Josephs
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
St Josephs
Fukien AC
St Josephs
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D3
|
St Josephs
Pak Hei
St Josephs
Pak Hei
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
St Josephs
Gospel Friends FC
St Josephs
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
St Josephs
Ravia SA
St Josephs
Ravia SA
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
St Josephs
Tsun Tat Kwok Keung
St Josephs
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
St Josephs
Konter
St Josephs
Konter
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
New fair Kuitan
St Josephs
New fair Kuitan
St Josephs
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D3
|
St Josephs
Sui Tung
St Josephs
Sui Tung
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
T
|
HK D3
|
Kowloon Cricket Club
St Josephs
Kowloon Cricket Club
St Josephs
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3/3.5
X
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
St Josephs
Hồng Kông Pegasus FC
St Josephs
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Wan Chai
St Josephs
Wan Chai
St Josephs
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
KCDRSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
KCDRSC
Ravia SA
KCDRSC
Ravia SA
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Ravia SA
KCDRSC
Ravia SA
KCDRSC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Pak Hei
KCDRSC
Pak Hei
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D3
|
KCDRSC
St Josephs
KCDRSC
St Josephs
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D3
|
Flower
KCDRSC
Flower
KCDRSC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
Hồng Kông Pegasus FC
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Fukien AC
KCDRSC
Fukien AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Pak Hei
KCDRSC
Pak Hei
KCDRSC
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Islands District FT
KCDRSC
Islands District FT
KCDRSC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Gospel Friends FC
KCDRSC
Gospel Friends FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D3
|
KCDRSC
Ravia SA
KCDRSC
Ravia SA
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Konter
KCDRSC
Konter
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
New fair Kuitan
KCDRSC
New fair Kuitan
KCDRSC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Sui Tung
KCDRSC
Sui Tung
KCDRSC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Kowloon Cricket Club
KCDRSC
Kowloon Cricket Club
KCDRSC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
|
3
T
|
HK D3
|
Wan Chai
KCDRSC
Wan Chai
KCDRSC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 21
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%