



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Agrimaq Pilarense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CA
|
Cruzeiro Arapiraca
SC Agrimaq Pilarense
Cruzeiro Arapiraca
SC Agrimaq Pilarense
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
BRA CM
|
Zumbi EC
SC Agrimaq Pilarense
Zumbi EC
SC Agrimaq Pilarense
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CM
|
SC Agrimaq Pilarense
AA Dimensao Saude
SC Agrimaq Pilarense
AA Dimensao Saude
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CM
|
Desportivo Alianca AL
SC Agrimaq Pilarense
Desportivo Alianca AL
SC Agrimaq Pilarense
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA CM
|
Zumbi EC
SC Agrimaq Pilarense
Zumbi EC
SC Agrimaq Pilarense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Guarany AL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CA
|
Miguelense FC
Guarany AL
Miguelense FC
Guarany AL
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
|
2.5
T
|
BRA CM
|
Guarany AL
Cruzeiro Arapiraca
Guarany AL
Cruzeiro Arapiraca
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Guarany AL
Zumbi EC
Guarany AL
Zumbi EC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
1
H
H
|
BRA CM
|
Guarany AL
Desportivo Alianca AL
Guarany AL
Desportivo Alianca AL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CM
|
Guarany AL
AA Dimensao Saude
Guarany AL
AA Dimensao Saude
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA ALC
|
Guarany AL
Coruripe Al
Guarany AL
Coruripe Al
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA ALC
|
AA Dimensao Saude
Guarany AL
AA Dimensao Saude
Guarany AL
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Guarany AL
CRB (Youth)
Guarany AL
CRB (Youth)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CM
|
Penedense AL
Guarany AL
Penedense AL
Guarany AL
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Guarany AL
Zumbi EC
Guarany AL
Zumbi EC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
BRA CM
|
Guarany AL
Zumbi EC
Guarany AL
Zumbi EC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CM
|
Murici
Guarany AL
Murici
Guarany AL
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Guarany AL
Igaci FC
Guarany AL
Igaci FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
Guarany AL
FF Sport Nova Cruz
Guarany AL
FF Sport Nova Cruz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3
X
|
BRA CM
|
Guarany AL
Desportivo Alianca AL
Guarany AL
Desportivo Alianca AL
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
BRA RR
|
Sao Domingos SE
Guarany AL
Sao Domingos SE
Guarany AL
|
00 | 1 6 | 00 | 1 6 |
B
|
1
X
|
BRA CM
|
Guarany AL
CEO
Guarany AL
CEO
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BRA CM
|
FF Sport Nova Cruz
Guarany AL
FF Sport Nova Cruz
Guarany AL
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
CRB (Youth)
Guarany AL
CRB (Youth)
Guarany AL
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CM
|
Zumbi EC
Guarany AL
Zumbi EC
Guarany AL
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%