Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Ravia SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
KCDRSC
Ravia SA
KCDRSC
Ravia SA
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Ravia SA
KCDRSC
Ravia SA
KCDRSC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Pak Hei
Ravia SA
Pak Hei
Ravia SA
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK D3
|
Ravia SA
Islands District FT
Ravia SA
Islands District FT
|
13 | 16 | 13 | 16 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Ravia SA
Tuen Mun FC
Ravia SA
Tuen Mun FC
|
03 | 010 | 03 | 010 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Ravia SA
St Josephs
Ravia SA
St Josephs
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Ravia SA
Hồng Kông Pegasus FC
Ravia SA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Fu Moon FC
Ravia SA
Fu Moon FC
Ravia SA
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
HK D3
|
Ravia SA
New fair Kuitan
Ravia SA
New fair Kuitan
|
12 | 27 | 12 | 27 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D3
|
Sui Tung
Ravia SA
Sui Tung
Ravia SA
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D3
|
Ravia SA
Kowloon Cricket Club
Ravia SA
Kowloon Cricket Club
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D3
|
St Josephs
Ravia SA
St Josephs
Ravia SA
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Ravia SA
KCDRSC
Ravia SA
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Ravia SA
Hồng Kông Pegasus FC
Ravia SA
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 16 | 01 | 16 |
B
B
|
3.5
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Ravia SA
Fukien AC
Ravia SA
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5/3
T
|
HK D3
|
Ravia SA
Pak Hei
Ravia SA
Pak Hei
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Konter
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Konter
Hồng Kông Pegasus FC
Konter
Hồng Kông Pegasus FC
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Konter
Tuen Mun FC
Konter
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
Pak Hei
Konter
Pak Hei
Konter
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Konter
St Josephs
Konter
St Josephs
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Konter
Islands District FT
Konter
Islands District FT
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Konter
Lucky Mile FC
Konter
Lucky Mile FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Konter
New fair Kuitan
Konter
New fair Kuitan
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D3
|
St Josephs
Konter
St Josephs
Konter
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Konter
KCDRSC
Konter
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Konter
Hồng Kông Pegasus FC
Konter
|
14 | 1 7 | 14 | 1 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Islands District FT
Konter
Islands District FT
Konter
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Konter
Gospel Friends FC
Konter
Gospel Friends FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Konter
KCDRSC
Konter
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Konter
Tuen Mun FC
Konter
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D3
|
Konter
Fukien AC
Konter
Fukien AC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Konter
New fair Kuitan
Konter
New fair Kuitan
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Fu Moon FC
Konter
Fu Moon FC
Konter
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Konter
Flower
Konter
Flower
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
3/3.5
X
|
HK D3
|
Konter
Tsuen Wan
Konter
Tsuen Wan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
44 Tổng số mất bàn 14
-
4.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%