



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Rayo Vallecano II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ Igualada
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ Igualada
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
Villarreal B (W)
Nữ Rayo Vallecano II
Villarreal B (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
5
2
X
H
|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
Stadium Casablanca (W)
Nữ Rayo Vallecano II
Stadium Casablanca (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3
X
|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ CE Seagull
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ CE Seagull
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SPA WD4
|
CD Fontsanta Fatjo (W)
Nữ Rayo Vallecano II
CD Fontsanta Fatjo (W)
Nữ Rayo Vallecano II
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
SE AEM B (W)
Nữ Rayo Vallecano II
SE AEM B (W)
|
12 | 16 | 12 | 16 |
B
H
|
4
1.5
T
T
|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
CD Riudoms W
Nữ Rayo Vallecano II
CD Riudoms W
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
CD Valdefierro (W)
Nữ Rayo Vallecano II
CD Valdefierro (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD4
|
Nữ Rayo Vallecano II
Vic Riuprimer Refo (W)
Nữ Rayo Vallecano II
Vic Riuprimer Refo (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
Balears FC B (W)
Nữ Rayo Vallecano II
Balears FC B (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ CE Seagull
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ CE Seagull
Nữ Rayo Vallecano II
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
H
|
4
1.5
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
CD Samper (W)
Nữ Rayo Vallecano II
CD Samper (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Madrid CFF III (W)
Nữ Rayo Vallecano II
Madrid CFF III (W)
Nữ Rayo Vallecano II
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA WD2
|
CFF Olympia Las Rozas (W)
Nữ Rayo Vallecano II
CFF Olympia Las Rozas (W)
Nữ Rayo Vallecano II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
CP San Miguel (W)
Nữ Rayo Vallecano II
CP San Miguel (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
Salamanca (W)
Nữ Rayo Vallecano II
Salamanca (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ Dinamo Guadalajara
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ Dinamo Guadalajara
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
CF Extremadura (W)
Nữ Rayo Vallecano II
CF Extremadura (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
Atletico Madrid C (W)
Nữ Rayo Vallecano II
Atletico Madrid C (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ Pozuelo Alarcon
Nữ Rayo Vallecano II
Nữ Pozuelo Alarcon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.