Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
DS Edusoccer
Taurinos
DS Edusoccer
Taurinos
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
DS Edusoccer
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Metropolitan FA
DS Edusoccer
Metropolitan FA
DS Edusoccer
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
|
03 | 09 | 03 | 09 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer(N)
PR San Juan
DS Edusoccer(N)
PR San Juan
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Ponce FC
DS Edusoccer
Ponce FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
PUR L
|
FC Mayaguez
DS Edusoccer
FC Mayaguez
DS Edusoccer
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Academia Quintana
DS Edusoccer
Academia Quintana
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
5
2
T
H
|
PUR L
|
PR San Juan
DS Edusoccer
PR San Juan
DS Edusoccer
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Metropolitan FA
DS Edusoccer
Metropolitan FA
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
DS Edusoccer
Caguas Sporting
DS Edusoccer
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Taurinos
DS Edusoccer
Taurinos
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
Ponce FC
DS Edusoccer
Ponce FC
DS Edusoccer
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
DS Edusoccer
FC Mayaguez
DS Edusoccer
FC Mayaguez
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
PR San Juan
DS Edusoccer
PR San Juan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
Metropolitan FA
DS Edusoccer
Metropolitan FA
DS Edusoccer
|
40 | 61 | 40 | 61 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Caguas Sporting
DS Edusoccer
Caguas Sporting
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Taurinos
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
FC Mayaguez
Taurinos
FC Mayaguez
Taurinos
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
PUR L
|
Taurinos
Metropolitan FA
Taurinos
Metropolitan FA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
PUR L
|
Ponce FC
Taurinos
Ponce FC
Taurinos
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Taurinos
FC Mayaguez
Taurinos
FC Mayaguez
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
Taurinos
Academia Quintana
Taurinos
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
5
2/2.5
H
T
|
PUR L
|
Taurinos
PR San Juan
Taurinos
PR San Juan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
PUR L
|
Taurinos
Caguas Sporting
Taurinos
Caguas Sporting
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
Ponce FC
Taurinos
Ponce FC
Taurinos
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Taurinos
DS Edusoccer
Taurinos
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Taurinos
FC Mayaguez
Taurinos
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
5
2
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Taurinos
PR San Juan
Taurinos
|
42 | 7 2 | 42 | 7 2 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Taurinos
Caguas Sporting
Taurinos
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
PUR L
|
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
31 Tổng số mất bàn 23
-
3.1 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%