Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
|
03 | 03 | 14 | 14 |
0.5/1
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Caguas Sporting
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Metropolitan FA
Caguas Sporting
Metropolitan FA
Caguas Sporting
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
PUR L
|
PR San Juan
Caguas Sporting
PR San Juan
Caguas Sporting
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Caguas Sporting
FC Mayaguez
Caguas Sporting
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
FC Mayaguez
Caguas Sporting
FC Mayaguez
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
4
1.5
T
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
Caguas Sporting
Academia Quintana
Caguas Sporting
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
PR San Juan
Caguas Sporting
PR San Juan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
PUR L
|
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Taurinos
Caguas Sporting
Taurinos
Caguas Sporting
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
DS Edusoccer
Caguas Sporting
DS Edusoccer
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Caguas Sporting
FC Mayaguez
Caguas Sporting
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Metropolitan FA
Caguas Sporting
Metropolitan FA
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Academia Quintana
Caguas Sporting
Academia Quintana
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
PR San Juan
Caguas Sporting
PR San Juan
Caguas Sporting
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
Caguas Sporting
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Taurinos
Caguas Sporting
Taurinos
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Caguas Sporting
DS Edusoccer
Caguas Sporting
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Metropolitan FA
Caguas Sporting
Metropolitan FA
Caguas Sporting
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Ponce FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Metropolitan FA
Ponce FC
Metropolitan FA
Ponce FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
5
2
X
H
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
PUR L
|
Ponce FC
Taurinos
Ponce FC
Taurinos
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Ponce FC
PR San Juan
Ponce FC
PR San Juan
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Ponce FC
DS Edusoccer
Ponce FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
PUR L
|
Ponce FC
Metropolitan FA
Ponce FC
Metropolitan FA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Ponce FC
FC Mayaguez
Ponce FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
Ponce FC
Taurinos
Ponce FC
Taurinos
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
PR San Juan
Ponce FC
PR San Juan
Ponce FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
PUR L
|
Ponce FC
DS Edusoccer
Ponce FC
DS Edusoccer
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Metropolitan FA
Ponce FC
Metropolitan FA
Ponce FC
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
5
2
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Ponce FC
FC Mayaguez
Ponce FC
FC Mayaguez
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
19 Tổng số mất bàn 20
-
1.9 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%