



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Newmarket SFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
AC Carina
Newmarket SFC
AC Carina
|
13 | 54 | 13 | 54 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
|
00 | 25 | 00 | 25 |
B
H
|
4
1.5
T
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
AC Carina
Newmarket SFC
AC Carina
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FQPL3
|
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
FQPL3
|
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
University of Queensland
Newmarket SFC
University of Queensland
Newmarket SFC
|
06 | 18 | 06 | 18 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
North Pine United
Newmarket SFC
North Pine United
Newmarket SFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
AC Carina
Newmarket SFC
AC Carina
Newmarket SFC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Caloundra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Logan Metro
Caloundra
Logan Metro
Caloundra
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
A FFA Cup
|
Pine Hills
Caloundra
Pine Hills
Caloundra
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Caloundra
Rockville Rovers FC
Caloundra
Rockville Rovers FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Caloundra
Coolum
Caloundra
Coolum
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
AUS SCPL
|
Caloundra
Kawana
Caloundra
Kawana
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS SCPL
|
Kawana
Caloundra
Kawana
Caloundra
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS SCPL
|
Nambour Yandina Utd
Caloundra
Nambour Yandina Utd
Caloundra
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS SCPL
|
Caloundra
Beerwah Glasshouse United
Caloundra
Beerwah Glasshouse United
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
|
4/4.5
T
|
AUS SCPL
|
Caloundra
Gympie United
Caloundra
Gympie United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
INT CF
|
Kawana
Caloundra
Kawana
Caloundra
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Caloundra
Buderim
Caloundra
Buderim
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Peninsula Power
Caloundra
Peninsula Power
Caloundra
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
4
2
X
X
|
INT CF
|
Brisbane City SC
Caloundra
Brisbane City SC
Caloundra
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1
T
H
|
INT CF
|
UP Fighting Maroons
Caloundra
UP Fighting Maroons
Caloundra
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1.5/2
X
X
|
A FFA Cup
|
Caloundra
Sunshine Coast FC
Caloundra
Sunshine Coast FC
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 25
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
22 Tổng số mất bàn 23
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%