



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-1.5
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blue Raycon FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAWL
|
Blue Birds FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Blue Birds FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5
X
|
SAWL
|
Croesus (W)
Blue Raycon FC (W)
Croesus (W)
Blue Raycon FC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SAWL
|
JVW FC B (W)
Blue Raycon FC (W)
JVW FC B (W)
Blue Raycon FC (W)
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
NWU Vaal FC (W)
Blue Raycon FC (W)
NWU Vaal FC (W)
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SAWL
|
Johannesburg Uni B (W)
Blue Raycon FC (W)
Johannesburg Uni B (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
3
T
|
SAWL
|
Mito Stars (W)
Blue Raycon FC (W)
Mito Stars (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
Mito Stars (W)
Blue Raycon FC (W)
Mito Stars (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
Springs Home Sweepers FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Springs Home Sweepers FC (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
SAWL
|
Croesus (W)
Blue Raycon FC (W)
Croesus (W)
Blue Raycon FC (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
3.5
T
|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
Mathaithai FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Mathaithai FC (W)
|
31 | 83 | 31 | 83 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Wits University FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Hallelujah Zebra Force (W)
Wits University FC (W)
Hallelujah Zebra Force (W)
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
|
3.5
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Johannesburg Uni B (W)
Wits University FC (W)
Johannesburg Uni B (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Croesus (W)
Wits University FC (W)
Croesus (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Future Stars Ladies FC (W)
Wits University FC (W)
Future Stars Ladies FC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Birds FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Birds FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SAWL
|
Johannesburg Uni B (W)
Wits University FC (W)
Johannesburg Uni B (W)
Wits University FC (W)
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Vikings FC (W)
Wits University FC (W)
Vikings FC (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
SAWL
|
JVW FC (W)
Wits University FC (W)
JVW FC (W)
Wits University FC (W)
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Kempton Park FC (W)
Wits University FC (W)
Kempton Park FC (W)
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Johannesburg Uni (W)
Wits University FC (W)
Johannesburg Uni (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Hallelujah Zebra Force (W)
Wits University FC (W)
Hallelujah Zebra Force (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Birds FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Birds FC (W)
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Nicko Taurus (W)
Wits University FC (W)
Nicko Taurus (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Luso Africa (W)
Wits University FC (W)
Luso Africa (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SAWL
|
Springs Home Sweepers FC (W)
Wits University FC (W)
Springs Home Sweepers FC (W)
Wits University FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SAWL
|
Blue Birds FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Birds FC (W)
Wits University FC (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Springs Home Sweepers FC (W)
Wits University FC (W)
Springs Home Sweepers FC (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
SAWL
|
Blue Birds FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Birds FC (W)
Wits University FC (W)
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
22 Tổng số mất bàn 13
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%