Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Lucko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D3
|
Mladost Zdralovi
NK Lucko
Mladost Zdralovi
NK Lucko
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
3
X
|
CRO D3
|
NK Lucko
HNK Segesta Sisak
NK Lucko
HNK Segesta Sisak
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Uljanik
NK Lucko
NK Uljanik
NK Lucko
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
Radnik Krizevci
NK Lucko
Radnik Krizevci
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
NK Lucko
Trnje
NK Lucko
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Sava Gao Char Meisel
NK Lucko
Sava Gao Char Meisel
NK Lucko
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
HASK Zagreb
NK Lucko
HASK Zagreb
NK Lucko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Bistra
NK Lucko
Bistra
NK Lucko
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Samobor
NK Lucko
NK Samobor
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Dinamo Odranski Obrez
NK Lucko
NK Dinamo Odranski Obrez
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
NK Brezice
NK Lucko
NK Brezice
NK Lucko
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Zagorec Krapina
NK Lucko
NK Zagorec Krapina
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CRO D3
|
NK Lucko
Sava Gao Char Meisel
NK Lucko
Sava Gao Char Meisel
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Tresnjevka
NK Lucko
NK Tresnjevka
NK Lucko
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Ravnice
NK Lucko
NK Ravnice
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Ponikve
NK Lucko
NK Ponikve
NK Lucko
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
3
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Vrapce
NK Lucko
NK Vrapce
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
CRO D3
|
NK Maksimir
NK Lucko
NK Maksimir
NK Lucko
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Udarnik Kurilovec
NK Lucko
NK Udarnik Kurilovec
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Tresnjevka
NK Lucko
NK Tresnjevka
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Bjelovar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D3
|
HNK Segesta Sisak
Bjelovar
HNK Segesta Sisak
Bjelovar
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CRO D3
|
Bjelovar
Radnik Krizevci
Bjelovar
Radnik Krizevci
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
HNK Dakovo Croatia
Bjelovar
HNK Dakovo Croatia
Bjelovar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Bjelovar
Jadran LP
Bjelovar
Jadran LP
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
CRO Cup
|
NK Uljanik
Bjelovar
NK Uljanik
Bjelovar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Varteks Varazdin
Bjelovar
Varteks Varazdin
Bjelovar
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bjelovar
Kustosija
Bjelovar
Kustosija
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bjelovar
Trnje
Bjelovar
Trnje
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D3
|
Kustosija
Bjelovar
Kustosija
Bjelovar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Bjelovar
Radnik Krizevci
Bjelovar
Radnik Krizevci
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CRO D3
|
Bjelovar
NK Solin
Bjelovar
NK Solin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO D3
|
Bjelovar
Trnje
Bjelovar
Trnje
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Karlovac
Bjelovar
NK Karlovac
Bjelovar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
NK Grobnican
Bjelovar
NK Grobnican
Bjelovar
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Bjelovar
Hrvatski Dragovoljac
Bjelovar
Hrvatski Dragovoljac
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Bjelovar
Jadran LP
Bjelovar
Jadran LP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
NK Hrvace
Bjelovar
NK Hrvace
Bjelovar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CRO D3
|
Bjelovar
DUGO SELO
Bjelovar
DUGO SELO
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO Cup
|
Bjelovar
Dinamo Zagreb
Bjelovar
Dinamo Zagreb
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bjelovar
Bijelo Brdo
Bjelovar
Bijelo Brdo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 8
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%