Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 13 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Vierzon
Bourges
Vierzon
Bourges
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
FRA D4
|
Bourges
Vierzon
Bourges
Vierzon
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
FRA D5
|
Bourges
Vierzon
Bourges
Vierzon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vierzon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
US Orleans II
Vierzon
US Orleans II
Vierzon
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
|
2.5/3
T
|
FRA D5
|
Saint-Etienne B
Vierzon
Saint-Etienne B
Vierzon
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
FC Ouest Tourangeau
Vierzon
FC Ouest Tourangeau
Vierzon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D5
|
Chateauroux II
Vierzon
Chateauroux II
Vierzon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
US Orleans II
Vierzon
US Orleans II
Vierzon
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D5
|
Vineuil SF
Vierzon
Vineuil SF
Vierzon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Vineuil SF
Vierzon
Vineuil SF
Vierzon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Vierzon
Bourges Moulon
Vierzon
Bourges Moulon
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D5
|
Vierzon
Chartres FC
Vierzon
Chartres FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRAC
|
FC Marmande 47
Vierzon
FC Marmande 47
Vierzon
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FRAC
|
Colomiers
Vierzon
Colomiers
Vierzon
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRAC
|
Blois F.41
Vierzon
Blois F.41
Vierzon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FRA D5
|
Vierzon
US Orleans II
Vierzon
US Orleans II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D5
|
Bourges Moulon
Vierzon
Bourges Moulon
Vierzon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
FC Ouest Tourangeau
Vierzon
FC Ouest Tourangeau
Vierzon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D5
|
US Chateauneuf sur Loire
Vierzon
US Chateauneuf sur Loire
Vierzon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRAC
|
Vierzon
Angouleme
Vierzon
Angouleme
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA D5
|
AS Montlouis
Vierzon
AS Montlouis
Vierzon
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
FC Bergerac
Vierzon
FC Bergerac
Vierzon
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
FRA D4
|
Vierzon
Yzeure AS
Vierzon
Yzeure AS
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Bourges
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Bourges
Biesheim
Bourges
Biesheim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
Blois F.41
Bourges
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Bourges
Haguenau
Bourges
Haguenau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
ES Wasquehal
Bourges
ES Wasquehal
Bourges
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Bourges
FC Chambly
Bourges
FC Chambly
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
Bastia Borgo
Bourges
Bastia Borgo
Bourges
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Orleans US 45
Bourges
Orleans US 45
Bourges
|
32 | 5 3 | 32 | 5 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Bourges
JA Le Poire Sur Vie
Bourges
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Bourges
LA Saint-Colomban Locmine
Bourges
LA Saint-Colomban Locmine
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
FRA D4
|
Granville
Bourges
Granville
Bourges
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bourges
Les Herbiers
Bourges
Les Herbiers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Bourges
La Roche-sur-Yon
Bourges
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
FRA D4
|
Bourges
Stade Briochin
Bourges
Stade Briochin
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Saint Malo
Bourges
Saint Malo
Bourges
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Bourges
St Pryve St Hilaire
Bourges
St Pryve St Hilaire
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
Blois F.41
Bourges
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bourges
Avranches
Bourges
Avranches
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Bourges
Stade Poitevin
Bourges
Stade Poitevin
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Bourges
Saumur OL.
Bourges
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Bourges
Bordeaux
Bourges
Bordeaux
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Bourges |
||
---|---|---|
FRA D4
|
St Pryve St Hilaire
Bourges
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Bourges
Epinal
|
21 Ngày |
FRA D4
|
AS Furiani Agliani
Bourges
|
35 Ngày |