Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
|
05 | 05 | 05 | 05 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Alianca FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
|
05 | 05 | 05 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Atletico Goianiense (W)
Alianca FC (W)
Atletico Goianiense (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
X
|
BRA SPWL
|
Atletico Goianiense (W)
Alianca FC (W)
Atletico Goianiense (W)
Alianca FC (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Brazil W L3
|
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
|
31 | 74 | 31 | 74 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L3
|
Alianca FC (W)
Mixto EC (W)
Alianca FC (W)
Mixto EC (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Nữ America Mineiro
Alianca FC (W)
Nữ America Mineiro
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Athletico Paranaense (W)
Alianca FC (W)
Athletico Paranaense (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
B
|
4.5/5
2
T
T
|
BRA SPWL
|
Athletico Paranaense (W)
Alianca FC (W)
Athletico Paranaense (W)
Alianca FC (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ America Mineiro
Alianca FC (W)
Nữ America Mineiro
Alianca FC (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Minas Brasilia DF (W)
Alianca FC (W)
Minas Brasilia DF (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CM
|
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA CM
|
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
Alianca FC (W)
Vila Nova (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Esmac PA(W)
Alianca FC (W)
Esmac PA(W)
Alianca FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Esmac PA(W)
Alianca FC (W)
Esmac PA(W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Juventude Timonense'MA (W)
Alianca FC (W)
Juventude Timonense'MA (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ CRESSPOM
Alianca FC (W)
Nữ CRESSPOM
Alianca FC (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Flugoiania (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
SC Abadia (W)
Flugoiania (W)
SC Abadia (W)
Flugoiania (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
BRA SPWL
|
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Atletico Goianiense (W)
Flugoiania (W)
Atletico Goianiense (W)
Flugoiania (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Flugoiania (W)
Atletas de Jesus (W)
Flugoiania (W)
Atletas de Jesus (W)
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Vila Nova (W)
Flugoiania (W)
Vila Nova (W)
Flugoiania (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
X
|
BRA SPWL
|
Flugoiania (W)
SC Abadia (W)
Flugoiania (W)
SC Abadia (W)
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BRA SPWL
|
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
Alianca FC (W)
Flugoiania (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
X
|
BRA SPWL
|
Flugoiania (W)
Atletico Goianiense (W)
Flugoiania (W)
Atletico Goianiense (W)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Flugoiania (W)
Vasco Itaberai (W)
Flugoiania (W)
Vasco Itaberai (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Trindade (W)
Flugoiania (W)
Trindade (W)
Flugoiania (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BRA CM
|
Trindade (W)
Flugoiania (W)
Trindade (W)
Flugoiania (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
23 Tổng số mất bàn 16
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%