



2
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 32 | 3 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 17 | 3 | 56% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 15 | 2 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% | |
Tất cả | 18 | 9 | 6 | 3 | 16 | 33 | 2 | 50% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 | 3 | 44% |
Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | 1 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
PWD Sports Club
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCL
|
PWD Sports Club
BRTC Sports Club
PWD Sports Club
BRTC Sports Club
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BCL
|
PWD Sports Club
Farashganj SC
PWD Sports Club
Farashganj SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BCL
|
Dhaka Rangers FC
PWD Sports Club
Dhaka Rangers FC
PWD Sports Club
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BCL
|
MSPCC City Club
PWD Sports Club
MSPCC City Club
PWD Sports Club
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BCL
|
BRTC Sports Club
PWD Sports Club
BRTC Sports Club
PWD Sports Club
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BCL
|
Arambagh KS
PWD Sports Club
Arambagh KS
PWD Sports Club
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BCL
|
PWD Sports Club
Little Friends Club
PWD Sports Club
Little Friends Club
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BCL
|
Farashganj SC
PWD Sports Club
Farashganj SC
PWD Sports Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BCL
|
PWD Sports Club
Dhaka Rangers FC
PWD Sports Club
Dhaka Rangers FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BCL
|
PWD Sports Club
Dhaka Wanderers
PWD Sports Club
Dhaka Wanderers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BCL
|
Uttara FC
PWD Sports Club
Uttara FC
PWD Sports Club
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BCL
|
PWD Sports Club
Fakirapool Young Mens Club
PWD Sports Club
Fakirapool Young Mens Club
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
|
2.5
T
|
BCL
|
Dhaka Wanderers
PWD Sports Club
Dhaka Wanderers
PWD Sports Club
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Bashundhara Kings
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BDFC
|
Bashundhara Kings
Fortis Limited
Bashundhara Kings
Fortis Limited
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
BDCC
|
Mohammedan SC
Bashundhara Kings
Mohammedan SC
Bashundhara Kings
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
|
3
T
|
ACGL
|
Al-Karamah(N)
Bashundhara Kings
Al-Karamah(N)
Bashundhara Kings
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Dhaka Wanderers
Bashundhara Kings
Dhaka Wanderers
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
|
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Fortis Limited
Bashundhara Kings
Fortis Limited
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BGD D1
|
Fakirapool Young Mens Club
Bashundhara Kings
Fakirapool Young Mens Club
Bashundhara Kings
|
13 | 2 7 | 13 | 2 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Bangladesh Police Club
Bashundhara Kings
Bangladesh Police Club
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BGD D1
|
Brothers Union
Bashundhara Kings
Brothers Union
Bashundhara Kings
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Abahani Limited
Bashundhara Kings
Abahani Limited
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BGD D1
|
Rahmatganj MFS
Bashundhara Kings
Rahmatganj MFS
Bashundhara Kings
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BDFC
|
Bashundhara Kings
Rahmatganj MFS
Bashundhara Kings
Rahmatganj MFS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Mohammedan SC
Bashundhara Kings
Mohammedan SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
BDFC
|
Bashundhara Kings(N)
Abahani Limited
Bashundhara Kings(N)
Abahani Limited
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BGD D1
|
Chittagong Abahani
Bashundhara Kings
Chittagong Abahani
Bashundhara Kings
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
BGD D1
|
Dhaka Wanderers
Bashundhara Kings
Dhaka Wanderers
Bashundhara Kings
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
BGD D1
|
Fortis Limited
Bashundhara Kings
Fortis Limited
Bashundhara Kings
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Fakirapool Young Mens Club
Bashundhara Kings
Fakirapool Young Mens Club
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
BGD D1
|
Bangladesh Police Club
Bashundhara Kings
Bangladesh Police Club
Bashundhara Kings
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BDFC
|
Bangladesh Police Club
Bashundhara Kings
Bangladesh Police Club
Bashundhara Kings
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Brothers Union
Bashundhara Kings
Brothers Union
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 21
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
3 Tổng số mất bàn 9
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 7.0 |
3 trận sắp tới
PWD Sports Club |
||
---|---|---|
BGD D1
|
Arambagh KS
PWD Sports Club
|
23 Ngày |
BGD D1
|
Rahmatganj MFS
PWD Sports Club
|
59 Ngày |
BGD D1
|
PWD Sports Club
Brothers Union
|
63 Ngày |
Bashundhara Kings |
||
---|---|---|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Fortis Limited
|
23 Ngày |
ACGL
|
Al-Seeb
Bashundhara Kings
|
28 Ngày |
ACGL
|
Bashundhara Kings
Al-Ansar(LIB)
|
31 Ngày |