



3
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RL1
|
Gorleston
Cambridge City
Gorleston
Cambridge City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cambridge City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Cambridge City
Witham Town
Cambridge City
Witham Town
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Maldon Tiptree
Cambridge City
Maldon Tiptree
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Redbridge
Cambridge City
Redbridge
Cambridge City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAT
|
Bowers Pitsea
Cambridge City
Bowers Pitsea
Cambridge City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Canvey Island
Cambridge City
Canvey Island
Cambridge City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Rushden Diamonds
Cambridge City
Rushden Diamonds
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Cambridge City
Royston Town
Cambridge City
Royston Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Cambridge United
Cambridge City
Cambridge United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Gorleston
Cambridge City
Gorleston
Cambridge City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Cambridge City
Concord Rangers
Cambridge City
|
00 | 44 | 00 | 44 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Brightlingsea Regent
Cambridge City
Brightlingsea Regent
Cambridge City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Cambridge City
Ipswich Wanderers
Cambridge City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RL1
|
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Mildenhall Town
Cambridge City
Mildenhall Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Brentwood Town
Cambridge City
Brentwood Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Waltham Abbey
Cambridge City
Waltham Abbey
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Cambridge City
Royston Town
Cambridge City
Royston Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Cambridge City
Brentwood Town
Cambridge City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Gorleston
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RL1
|
Lowestoft Town
Gorleston
Lowestoft Town
Gorleston
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Waltham Abbey
Gorleston
Waltham Abbey
Gorleston
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG RL1
|
Heybridge Swifts
Gorleston
Heybridge Swifts
Gorleston
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG FAC
|
March Town United
Gorleston
March Town United
Gorleston
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG RL1
|
Gorleston
Felixstowe Walton United
Gorleston
Felixstowe Walton United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RL1
|
Gorleston
Mildenhall Town
Gorleston
Mildenhall Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Gorleston
AFC Hornchurch
Gorleston
AFC Hornchurch
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG RL1
|
Sporting Bengal Utd
Gorleston
Sporting Bengal Utd
Gorleston
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
|
1
H
|
ENG RL1
|
Gorleston
Cambridge City
Gorleston
Cambridge City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RL1
|
Gorleston
Newmarket Town
Gorleston
Newmarket Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Gorleston
Concord Rangers
Gorleston
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Gorleston
Ipswich Wanderers
Gorleston
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Gorleston
Brentwood Town
Gorleston
Brentwood Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Gorleston
Maldon Tiptree
Gorleston
Maldon Tiptree
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
0/0.5
T
X
|
ENG FAC
|
Horsham
Gorleston
Horsham
Gorleston
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3
X
|
ENG FAC
|
Gorleston
St Albans City
Gorleston
St Albans City
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Barking and East Ham
Gorleston
Barking and East Ham
Gorleston
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FAC
|
Gorleston
Barking and East Ham
Gorleston
Barking and East Ham
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG FAT
|
Ipswich Wanderers
Gorleston
Ipswich Wanderers
Gorleston
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Gorleston
Walthamstow
Gorleston
Walthamstow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%