Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Wroxham
Grays Athletic
Wroxham
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wroxham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Enfield 1893
Wroxham
Enfield 1893
Wroxham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG RL1
|
Wroxham
Walthamstow
Wroxham
Walthamstow
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Haringey Borough
Wroxham
Haringey Borough
Wroxham
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Wroxham
Brentwood Town
Wroxham
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Wroxham
Haringey Borough
Wroxham
Haringey Borough
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
ENG RL1
|
Felixstowe Walton United
Wroxham
Felixstowe Walton United
Wroxham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Wroxham
Aylesbury United
Wroxham
Aylesbury United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Wroxham
Cheshunt
Wroxham
Cheshunt
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Wroxham
Kings Lynn
Wroxham
Kings Lynn
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG RL1
|
New Salamis
Wroxham
New Salamis
Wroxham
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Wroxham
Ipswich Wanderers
Wroxham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Wroxham
Heybridge Swifts
Wroxham
Heybridge Swifts
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Felixstowe Walton United
Wroxham
Felixstowe Walton United
Wroxham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Wroxham
Barton Rovers
Wroxham
Barton Rovers
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
ENG FAC
|
Barton Rovers
Wroxham
Barton Rovers
Wroxham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAT
|
Wroxham
Brightlingsea Regent
Wroxham
Brightlingsea Regent
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
ENG FAC
|
Wroxham
Concord Rangers
Wroxham
Concord Rangers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Grays Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vel C
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Grays Athletic
Walthamstow
Grays Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Grays Athletic
Milton Keynes Irish
Grays Athletic
Milton Keynes Irish
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Redbridge
Grays Athletic
Redbridge
Grays Athletic
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Grays Athletic
Wingate & Finchley
Grays Athletic
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Redbridge
Grays Athletic
Redbridge
Grays Athletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Basildon United
Grays Athletic
Basildon United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Grays Athletic
Ipswich Wanderers
Grays Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Waltham Abbey
Grays Athletic
Waltham Abbey
|
24 | 3 5 | 24 | 3 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Waltham Abbey
Grays Athletic
Waltham Abbey
Grays Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Grays Athletic
Brentwood Town
Grays Athletic
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Hadley
Grays Athletic
Hadley
Grays Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Grays Athletic
Witham Town
Grays Athletic
Witham Town
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Grays Athletic |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Hanwell Town
Grays Athletic
|
7 Ngày |