Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Strasswalchen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Strasswalchen
UFV Thalgau
SV Strasswalchen
UFV Thalgau
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Union Henndorf
SV Strasswalchen
Union Henndorf
SV Strasswalchen
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Golling
SV Strasswalchen
SC Golling
SV Strasswalchen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Grodig
SV Strasswalchen
SV Grodig
SV Strasswalchen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
Puch
SV Strasswalchen
Puch
SV Strasswalchen
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
SV Strasswalchen
Hallwang
SV Strasswalchen
|
23 | 26 | 23 | 26 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
USK Anif
SV Strasswalchen
USK Anif
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
UFC Siezenheim
SV Strasswalchen
UFC Siezenheim
SV Strasswalchen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
SC Golling
SV Strasswalchen
SC Golling
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
OTSU Hallein
SV Strasswalchen
OTSU Hallein
SV Strasswalchen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
Salzburger AK 1914
SV Strasswalchen
Salzburger AK 1914
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
UFV Thalgau
SV Strasswalchen
UFV Thalgau
SV Strasswalchen
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
USC Eugendorf
SV Strasswalchen
USC Eugendorf
SV Strasswalchen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS AC
|
SV Strasswalchen
ASV Salzburg
SV Strasswalchen
ASV Salzburg
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
ASV Salzburg
SV Strasswalchen
ASV Salzburg
SV Strasswalchen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
OTSU Hallein
SV Strasswalchen
OTSU Hallein
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
TSU Bramberg
SV Strasswalchen
TSU Bramberg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Puch
SV Strasswalchen
Puch
SV Strasswalchen
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
TSV Neumarkt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
UFV Thalgau
TSV Neumarkt
UFV Thalgau
TSV Neumarkt
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
Hallwang
TSV Neumarkt
Hallwang
TSV Neumarkt
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
SV Seekirchen
TSV Neumarkt
SV Seekirchen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
INT CF
|
TSV St. Johann
TSV Neumarkt
TSV St. Johann
TSV Neumarkt
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
SV Kuchl
TSV Neumarkt
SV Kuchl
TSV Neumarkt
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
INT CF
|
SV Austria Salzburg
TSV Neumarkt
SV Austria Salzburg
TSV Neumarkt
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
SV Burmoos
TSV Neumarkt
SV Burmoos
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
UFC Siezenheim
TSV Neumarkt
UFC Siezenheim
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
OTSU Hallein
TSV Neumarkt
OTSU Hallein
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
Salzburger AK 1914
TSV Neumarkt
Salzburger AK 1914
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
TSV Neumarkt
Hallwang
TSV Neumarkt
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
SC Muhlbach'Pzg
TSV Neumarkt
SC Muhlbach'Pzg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Puch
TSV Neumarkt
Puch
TSV Neumarkt
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
AUS L
|
Puch
TSV Neumarkt
Puch
TSV Neumarkt
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
TSU Bramberg
TSV Neumarkt
TSU Bramberg
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
SV Strasswalchen
TSV Neumarkt
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
SC Golling
TSV Neumarkt
SC Golling
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
OTSU Hallein
TSV Neumarkt
OTSU Hallein
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
SV Burmoos
TSV Neumarkt
SV Burmoos
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC Berg
TSV Neumarkt
FC Berg
TSV Neumarkt
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 36
-
1.8 Trung bình mất bàn 3.6
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%