



1
3
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D3
|
Gil Vicente FC (W)
Famalicao (W)
Gil Vicente FC (W)
Famalicao (W)
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-4
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Gil Vicente FC (W)
Famalicao (W)
Gil Vicente FC (W)
Famalicao (W)
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-4
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Famalicao (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Rio Ave (W)
Famalicao (W)
Rio Ave (W)
Famalicao (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Rio Ave (W)
Famalicao (W)
Rio Ave (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Famalicao (W)
Racing Power (W)
Famalicao (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
SF Damaiense (W)
Famalicao (W)
SF Damaiense (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
Nữ Vilaverdense
Famalicao (W)
Nữ Vilaverdense
Famalicao (W)
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Famalicao (W)
Maritimo (W)
Famalicao (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Estoril Praia
Famalicao (W)
Nữ Estoril Praia
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Famalicao (W)
SCU Torreense (W)
Famalicao (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Famalicao (W)
Nữ Albergaria
Famalicao (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Benfica
Famalicao (W)
Nữ Benfica
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Famalicao (W)
Nữ Sporting
Famalicao (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Braga
Famalicao (W)
Nữ Braga
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Racing Power (W)
Famalicao (W)
Racing Power (W)
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Famalicao (W)
SF Damaiense (W)
Famalicao (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Famalicao (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Vilaverdense
Famalicao (W)
Nữ Vilaverdense
|
41 | 71 | 41 | 71 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Maritimo (W)
Famalicao (W)
Maritimo (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Estoril Praia
Famalicao (W)
Nữ Estoril Praia
Famalicao (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POR DW
|
Famalicao (W)
SCU Torreense (W)
Famalicao (W)
SCU Torreense (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Gil Vicente FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D2W
|
Gil Vicente FC (W)
FC Tirsense (W)
Gil Vicente FC (W)
FC Tirsense (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3.5
X
|
POR D2W
|
Amora (W)
Gil Vicente FC (W)
Amora (W)
Gil Vicente FC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Gil Vicente FC (W)
Nữ Braga
Gil Vicente FC (W)
Nữ Braga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POR D2W
|
Sporting B (W)
Gil Vicente FC (W)
Sporting B (W)
Gil Vicente FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
POR D2W
|
Benfica B (W)
Gil Vicente FC (W)
Benfica B (W)
Gil Vicente FC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
Gil Vicente FC (W)
Amora (W)
Gil Vicente FC (W)
Amora (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
Rio Ave (W)
Gil Vicente FC (W)
Rio Ave (W)
Gil Vicente FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
Braga B (W)
Gil Vicente FC (W)
Braga B (W)
Gil Vicente FC (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Real Sport Clube Queluz (W)
Gil Vicente FC (W)
Real Sport Clube Queluz (W)
Gil Vicente FC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
POR D2W
|
FC Tirsense (W)
Gil Vicente FC (W)
FC Tirsense (W)
Gil Vicente FC (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POR D2W
|
SC Rio Tinto (W)
Gil Vicente FC (W)
SC Rio Tinto (W)
Gil Vicente FC (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
|
3
H
|
POR D2W
|
Braga B (W)
Gil Vicente FC (W)
Braga B (W)
Gil Vicente FC (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
POR D2W
|
Gil Vicente FC (W)
Nữ UR Cadima
Gil Vicente FC (W)
Nữ UR Cadima
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
|
2.5/3
T
|
POR D2W
|
Nữ Estoril Praia
Gil Vicente FC (W)
Nữ Estoril Praia
Gil Vicente FC (W)
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
|
2.5/3
T
|
POR D2W
|
Gil Vicente FC (W)
Amora (W)
Gil Vicente FC (W)
Amora (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
|
2.5
T
|
Portugal Cup(W)
|
Gil Vicente FC (W)
Racing Power (W)
Gil Vicente FC (W)
Racing Power (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
4.5
X
|
POR D2W
|
Gil Vicente FC (W)
Braga B (W)
Gil Vicente FC (W)
Braga B (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3
X
|
POR D2W
|
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 6
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 17
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%