Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
Staphorst
VV DOVO
Staphorst
VV DOVO
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
3
X
|
NLD D4
|
VV DOVO
Staphorst
VV DOVO
Staphorst
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NLD D4
|
Staphorst
VV DOVO
Staphorst
VV DOVO
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VV DOVO
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
VV DOVO
TEC
VV DOVO
TEC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
HOLC
|
RKVV Aleppo
VV DOVO
RKVV Aleppo
VV DOVO
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NLD D4
|
VV DOVO
HSC 21 Brein
VV DOVO
HSC 21 Brein
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Kozakken Boys
VV DOVO
Kozakken Boys
VV DOVO
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
VV DOVO
VV Eemdijk
VV DOVO
VV Eemdijk
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
VV DOVO
Sparta Nijkerk
VV DOVO
Sparta Nijkerk
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
SV Huizen
VV DOVO
SV Huizen
VV DOVO
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
HOL D3
|
Kozakken Boys
VV DOVO
Kozakken Boys
VV DOVO
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
HOL D3
|
VV DOVO
Kozakken Boys
VV DOVO
Kozakken Boys
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
VV Eemdijk
VV DOVO
VV Eemdijk
VV DOVO
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
VV DOVO
HSC 21 Brein
VV DOVO
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
USV Hercules
VV DOVO
USV Hercules
VV DOVO
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HOLC
|
VV DOVO
Volendam
VV DOVO
Volendam
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HOLC
|
RKAVV
VV DOVO
RKAVV
VV DOVO
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
VV DOVO
Scheveningen
VV DOVO
Scheveningen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VV DOVO
Spakenburg
VV DOVO
Spakenburg
|
03 | 26 | 03 | 26 |
|
|
NLD D4
|
VV DOVO
VV Eemdijk
VV DOVO
VV Eemdijk
|
40 | 52 | 40 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
Hoogeveen
VV DOVO
Hoogeveen
VV DOVO
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
3/3.5
X
|
NLD D4
|
VV DOVO
Kampong
VV DOVO
Kampong
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
|
3
T
|
NLD D4
|
VV DOVO
SC Genemuiden
VV DOVO
SC Genemuiden
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
Staphorst
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
Scheveningen
Staphorst
Scheveningen
Staphorst
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NLD D4
|
Staphorst
TEC
Staphorst
TEC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
Staphorst
USV Hercules
Staphorst
USV Hercules
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Staphorst
HHC Hardenberg
Staphorst
HHC Hardenberg
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
Staphorst
SJC Noordwijk
Staphorst
SJC Noordwijk
|
42 | 6 2 | 42 | 6 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Staphorst
HHC Hardenberg
Staphorst
HHC Hardenberg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NLD D4
|
Staphorst
JOS Watergraafsmeer
Staphorst
JOS Watergraafsmeer
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
Hoogeveen
Staphorst
Hoogeveen
Staphorst
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
Staphorst
VV DOVO
Staphorst
VV DOVO
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
3
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Staphorst
Harkemase Boys
Staphorst
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HOLC
|
Hoogeveen
Staphorst
Hoogeveen
Staphorst
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NLD D4
|
VV DOVO
Staphorst
VV DOVO
Staphorst
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HOLC
|
AWC
Staphorst
AWC
Staphorst
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HOLC
|
Urk
Staphorst
Urk
Staphorst
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Staphorst
ACV Assen
Staphorst
ACV Assen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
AFC Amsterdam
Staphorst
AFC Amsterdam
Staphorst
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Staphorst
Harkemase Boys
Staphorst
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
Staphorst
Tot Ons Genoegen Berkel
Staphorst
Tot Ons Genoegen Berkel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NLD D4
|
Staphorst
DVS 33 Ermelo
Staphorst
DVS 33 Ermelo
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
Staphorst
SteDoCo
Staphorst
SteDoCo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 16
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
VV DOVO |
||
---|---|---|
HOLC
|
Spakenburg
VV DOVO
|
32 Ngày |