So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
GKS Podolszyn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL RL
|
GKS Podolszyn
KS Raszyn II
GKS Podolszyn
KS Raszyn II
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
3
T
|
POL RL
|
GKS Podolszyn
Anprel Nowa Wies
GKS Podolszyn
Anprel Nowa Wies
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
POL RL
|
LKS Rys Laski
GKS Podolszyn
LKS Rys Laski
GKS Podolszyn
|
32 | 53 | 32 | 53 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
POL RL
|
MKS Piaseczno II
GKS Podolszyn
MKS Piaseczno II
GKS Podolszyn
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
POL RL
|
GKS Podolszyn
Polonia Warszawa
GKS Podolszyn
Polonia Warszawa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
POL RL
|
Swit Warsaw
GKS Podolszyn
Swit Warsaw
GKS Podolszyn
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Partyzant Leszno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL RL
|
UKS Oltarzew
Partyzant Leszno
UKS Oltarzew
Partyzant Leszno
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 0
-
3.5 Trung bình ghi bàn 0
-
7 Tổng số mất bàn 0
-
1.2 Trung bình mất bàn 0
-
67% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 100%
-
33% TL thua 0%