



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA NPSL
|
Michigan State
Michigan Bucks
Michigan State
Michigan Bucks
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Michigan Bucks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA NPSL
|
Michigan Bucks
Ohio State
Michigan Bucks
Ohio State
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA NPSL
|
Michigan State
Michigan Bucks
Michigan State
Michigan Bucks
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Michigan Bucks
Maryland
Michigan Bucks
Maryland
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
USA NPSL
|
Michigan Bucks
West Virginia Chaos
Michigan Bucks
West Virginia Chaos
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Derby City Rovers
Michigan Bucks
Derby City Rovers
Michigan Bucks
|
18 | 114 | 18 | 114 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Dayton Dutch Lions
Michigan Bucks
Dayton Dutch Lions
Michigan Bucks
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
USA NPSL
|
Lansing United
Michigan Bucks
Lansing United
Michigan Bucks
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA NPSL
|
West Virginia Chaos
Michigan Bucks
West Virginia Chaos
Michigan Bucks
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
USA NPSL
|
Michigan Bucks
Lansing United
Michigan Bucks
Lansing United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Michigan Bucks
Dayton Dutch Lions
Michigan Bucks
Dayton Dutch Lions
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA NPSL
|
Michigan Bucks
Derby City Rovers
Michigan Bucks
Derby City Rovers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA CUP
|
Detroit City
Michigan Bucks
Detroit City
Michigan Bucks
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Wisconsin Badgers
Michigan Bucks
Wisconsin Badgers
Michigan Bucks
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USA NPSL
|
Chicago Fire Premier
Michigan Bucks
Chicago Fire Premier
Michigan Bucks
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA NPSL
|
Michigan Bucks
Cincinnati Dutch Lions
Michigan Bucks
Cincinnati Dutch Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Derby City Rovers
Michigan Bucks
Derby City Rovers
Michigan Bucks
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Cincinnati Dutch Lions
Michigan Bucks
Cincinnati Dutch Lions
Michigan Bucks
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA CUP
|
Michigan Bucks
Saint Louis FC
Michigan Bucks
Saint Louis FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
USA CUP
|
Michigan Bucks
Indy Eleven
Michigan Bucks
Indy Eleven
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USA NPSL
|
Michigan Bucks
KW United
Michigan Bucks
KW United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Michigan State
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CL
|
Michigan State
Indiana
Michigan State
Indiana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
USA CL
|
Pittsburgh Hotspurs
Michigan State
Pittsburgh Hotspurs
Michigan State
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA CL
|
Michigan State
Northwestern
Michigan State
Northwestern
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
USA CL
|
Ohio State
Michigan State
Ohio State
Michigan State
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA NPSL
|
Michigan State
Michigan Bucks
Michigan State
Michigan Bucks
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Ohio State
Michigan State
Ohio State
Michigan State
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
USA NPSL
|
University of Notre Dame
Michigan State
University of Notre Dame
Michigan State
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Michigan State
Penn State
Michigan State
Penn State
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Michigan State
Washington Crossfire
Michigan State
Washington Crossfire
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
Michigan State
Akron
Michigan State
Akron
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA NPSL
|
Wisconsin Badgers
Michigan State
Wisconsin Badgers
Michigan State
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
Michigan State
University of Notre Dame
Michigan State
University of Notre Dame
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Michigan State
Akron
Michigan State
Akron
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA NPSL
|
Michigan State
FC Indiana
Michigan State
FC Indiana
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA NPSL
|
Maryland
Michigan State
Maryland
Michigan State
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA NPSL
|
Maryland
Michigan State
Maryland
Michigan State
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Michigan State
Maryland
Michigan State
Maryland
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Michigan State
Rutgers University
Michigan State
Rutgers University
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 13
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 19
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%