



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Mamer 32 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX L1 W
|
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3.5/4
X
|
LUX L1 W
|
UN Kaerjeng (W)
FC Mamer 32 (W)
UN Kaerjeng (W)
FC Mamer 32 (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LUX L1 W
|
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
LUX L1 W
|
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Jeunesse Junglinster
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX L1 W
|
Nữ Jeunesse Junglinster
SC Ell (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
SC Ell (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
LUX L1 W
|
Nữ Jeunesse Junglinster
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Jeunesse Junglinster
Racing FC Union Luxembourg
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
LUX L1 W
|
Nữ Jeunesse Junglinster
Swift Hesperange (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
Swift Hesperange (W)
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
LUX L1 W
|
Nữ Jeunesse Junglinster
FC 03 Differdange (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
FC 03 Differdange (W)
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
Swift Hesperange (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
Swift Hesperange (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
LUX L1 W
|
SC Ell (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
SC Ell (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
Nữ Jeunesse Junglinster
Swift Hesperange (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
Swift Hesperange (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LUX L1 W
|
Young Boys Diekirch (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
Young Boys Diekirch (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
|
3.5/4
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Jeunesse Junglinster(N)
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Jeunesse Junglinster(N)
Nữ Ferencvarosi TC
|
07 | 0 11 | 07 | 0 11 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Jeunesse Junglinster
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Jeunesse Junglinster
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
B
|
8
T
|
UEFA WUC
|
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Jeunesse Junglinster
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Jeunesse Junglinster
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 42
-
1.9 Trung bình mất bàn 4.2
-
11% TL thắng 20%
-
22% TL hòa 10%
-
67% TL thua 70%