



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Carrarese U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICP 4
|
Virtus Verona U19
Carrarese U19
Virtus Verona U19
Carrarese U19
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Lecco U19
Carrarese U19
Lecco U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ICP 4
|
Lecco U19
Carrarese U19
Lecco U19
Carrarese U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ICP 4
|
Virtus Verona U19
Carrarese U19
Virtus Verona U19
Carrarese U19
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Vis Pesaro U19
Carrarese U19
Vis Pesaro U19
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Mantova U19
Carrarese U19
Mantova U19
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ICP 4
|
Carrarese U19
US Pergolettese U19
Carrarese U19
US Pergolettese U19
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Lecco U19
Carrarese U19
Lecco U19
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ICP 4
|
Lumezzane U19
Carrarese U19
Lumezzane U19
Carrarese U19
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Torres U19
Carrarese U19
Torres U19
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ICP 4
|
Pro Patria U19
Carrarese U19
Pro Patria U19
Carrarese U19
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Virtus Verona U19
Carrarese U19
Virtus Verona U19
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ICP 4
|
Vis Pesaro U19
Carrarese U19
Vis Pesaro U19
Carrarese U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ICP 4
|
Mantova U19
Carrarese U19
Mantova U19
Carrarese U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Triestina U19
Carrarese U19
Triestina U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Rimini U19
Carrarese U19
Rimini U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
ICP 4
|
Lecco U19
Carrarese U19
Lecco U19
Carrarese U19
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Lumezzane U19
Carrarese U19
Lumezzane U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ICP 4
|
Torres U19
Carrarese U19
Torres U19
Carrarese U19
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ICP 4
|
Carrarese U19
Arzignano Valchiampo U19
Carrarese U19
Arzignano Valchiampo U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
AC Carpi U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICP 4
|
AC Carpi U19
Alcione Milano U19
AC Carpi U19
Alcione Milano U19
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
|
2.5
T
|
ICP 4
|
Pontedera U19
AC Carpi U19
Pontedera U19
AC Carpi U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
AC Carpi U19
Pontedera U19
AC Carpi U19
Pontedera U19
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
AC Carpi U19
ASD Caldiero Terme U19
AC Carpi U19
ASD Caldiero Terme U19
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
ASD Caldiero Terme U19
AC Carpi U19
ASD Caldiero Terme U19
AC Carpi U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
AC Carpi U19
San Marino Academy U19
AC Carpi U19
San Marino Academy U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
AC Carpi U19
Novara Youth
AC Carpi U19
Novara Youth
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ICP 4
|
AC Carpi U19
Sestri Levante U19
AC Carpi U19
Sestri Levante U19
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
AC Carpi U19
Pontedera U19
AC Carpi U19
Pontedera U19
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
Novara Youth
AC Carpi U19
Novara Youth
AC Carpi U19
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%