Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Guayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Guayama FC(N)
Caguas Sporting
Guayama FC(N)
Caguas Sporting
|
01 | 34 | 01 | 34 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
Guayama FC
Academia Quintana
Guayama FC
|
20 | 71 | 20 | 71 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Sol FC
Guayama FC
Puerto Rico Sol FC
Guayama FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Guayama FC
Don Bosco FC
Guayama FC
Don Bosco FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Guayama FC
Caguas Sporting
Guayama FC
|
12 | 45 | 12 | 45 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
PR San Juan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Academia Quintana
PR San Juan
Academia Quintana
PR San Juan
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
PUR L
|
PR San Juan
Caguas Sporting
PR San Juan
Caguas Sporting
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer(N)
PR San Juan
DS Edusoccer(N)
PR San Juan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
PUR L
|
Ponce FC
PR San Juan
Ponce FC
PR San Juan
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Metropolitan FA
PR San Juan
Metropolitan FA
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
PR San Juan
Caguas Sporting
PR San Juan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
PUR L
|
Taurinos
PR San Juan
Taurinos
PR San Juan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
PUR L
|
PR San Juan
DS Edusoccer
PR San Juan
DS Edusoccer
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
FC Mayaguez
PR San Juan
FC Mayaguez
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
PR San Juan
Academia Quintana
PR San Juan
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Ponce FC
PR San Juan
Ponce FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
PUR L
|
Metropolitan FA
PR San Juan
Metropolitan FA
PR San Juan
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Caguas Sporting
PR San Juan
Caguas Sporting
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Taurinos
PR San Juan
Taurinos
|
42 | 7 2 | 42 | 7 2 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
PR San Juan
DS Edusoccer
PR San Juan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
FC Mayaguez
PR San Juan
FC Mayaguez
PR San Juan
|
30 | 4 4 | 30 | 4 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Academia Quintana
PR San Juan
Academia Quintana
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 32
-
3.6 Trung bình mất bàn 3.2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%