Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Grafenstein
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
SV Gallizien
TSV Grafenstein
SV Gallizien
TSV Grafenstein
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
DSG Sele Zell
TSV Grafenstein
DSG Sele Zell
TSV Grafenstein
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
AUS L
|
Ruckersdorf'Klopeinersee
TSV Grafenstein
Ruckersdorf'Klopeinersee
TSV Grafenstein
|
13 | 26 | 13 | 26 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS AC
|
ASKO Kottmannsdorf
TSV Grafenstein
ASKO Kottmannsdorf
TSV Grafenstein
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AusM
|
Annabichler SV
TSV Grafenstein
Annabichler SV
TSV Grafenstein
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS AC
|
TSV Grafenstein
SVG Bleiburg
TSV Grafenstein
SVG Bleiburg
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
|
3/3.5
T
|
AUS AC
|
TSV Grafenstein
SAK Klagenfurt
TSV Grafenstein
SAK Klagenfurt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
Annabichler SV
TSV Grafenstein
Annabichler SV
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC St Stefan
TSV Grafenstein
SC St Stefan
TSV Grafenstein
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
St Michael Lav
TSV Grafenstein
St Michael Lav
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Ludmannsdorf
TSV Grafenstein
SV Ludmannsdorf
TSV Grafenstein
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
St.Michael'Lavanttal
TSV Grafenstein
St.Michael'Lavanttal
TSV Grafenstein
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
St Michael Bl
TSV Grafenstein
St Michael Bl
|
40 | 62 | 40 | 62 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
SV Donau Klagenfurt
TSV Grafenstein
SV Donau Klagenfurt
TSV Grafenstein
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
ASKO Mittlern
TSV Grafenstein
ASKO Mittlern
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Gallizien
TSV Grafenstein
SV Gallizien
TSV Grafenstein
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
TSV Grafenstein
SK Austria Klagenfurt Amateure
TSV Grafenstein
SK Austria Klagenfurt Amateure
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Ruckersdorf
TSV Grafenstein
Ruckersdorf
TSV Grafenstein
|
04 | 08 | 04 | 08 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Grafenstein
St Jakob'Rosental
TSV Grafenstein
St Jakob'Rosental
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
INT CF
|
SC Landskron
TSV Grafenstein
SC Landskron
TSV Grafenstein
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
KAC 1909
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
KAC 1909
Nussdorfer AC
KAC 1909
Nussdorfer AC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
KAC 1909
SVG Bleiburg
KAC 1909
SVG Bleiburg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
KAC 1909
SV Donau Klagenfurt
KAC 1909
SV Donau Klagenfurt
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
ASKO Kottmannsdorf
KAC 1909
ASKO Kottmannsdorf
KAC 1909
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
KAC 1909
SV Dellach Gail
KAC 1909
SV Dellach Gail
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
VST Volkermarkt
KAC 1909
VST Volkermarkt
KAC 1909
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Faakersee
KAC 1909
FC Faakersee
KAC 1909
|
23 | 3 7 | 23 | 3 7 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
SG Austria Klagenfurt
KAC 1909
SG Austria Klagenfurt
KAC 1909
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
KAC 1909
SVG Bleiburg
KAC 1909
SVG Bleiburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
ASKO Kottmannsdorf
KAC 1909
ASKO Kottmannsdorf
KAC 1909
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
KAC 1909
SK Austria Klagenfurt Amateure
KAC 1909
SK Austria Klagenfurt Amateure
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS L
|
Atus Velden
KAC 1909
Atus Velden
KAC 1909
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
KAC 1909
ATUS Ferach
KAC 1909
ATUS Ferach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Spittal
KAC 1909
SV Spittal
KAC 1909
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
KAC 1909
ATSV Wolfsberg
KAC 1909
ATSV Wolfsberg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
SAK Klagenfurt
KAC 1909
SAK Klagenfurt
KAC 1909
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS L
|
KAC 1909
St Jakob'Rosental
KAC 1909
St Jakob'Rosental
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Dellach Gail
KAC 1909
SV Dellach Gail
KAC 1909
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
ATUS Ferach
KAC 1909
ATUS Ferach
KAC 1909
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 19
-
3.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 21
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
80% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%