Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
|
11 | 11 | 12 | 12 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ PSG
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WL U19
|
Dijon U19 (W)
U19 Nữ PSG
Dijon U19 (W)
U19 Nữ PSG
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WL U19
|
Marseille U19 (W)
U19 Nữ PSG
Marseille U19 (W)
U19 Nữ PSG
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Marseille U19 (W)
U19 Nữ PSG
Marseille U19 (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Lyon U19 (W)
U19 Nữ PSG
Lyon U19 (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Dijon U19 (W)
U19 Nữ PSG
Dijon U19 (W)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Montpellier U19 (W)
U19 Nữ PSG
Montpellier U19 (W)
|
04 | 26 | 04 | 26 |
B
|
3
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
U19 Nữ Guingamp
U19 Nữ PSG
U19 Nữ Guingamp
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WL U19
|
Dijon U19 (W)
U19 Nữ PSG
Dijon U19 (W)
U19 Nữ PSG
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
4/4.5
X
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Paris FC U19 (W)
U19 Nữ PSG
Paris FC U19 (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Le Havre U19 (W)
U19 Nữ PSG
Le Havre U19 (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
Paris FC U19 (W)
U19 Nữ PSG
Paris FC U19 (W)
U19 Nữ PSG
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
St Etienne U19 (W)
U19 Nữ PSG
St Etienne U19 (W)
|
21 | 81 | 21 | 81 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Toulouse U19 (W)
U19 Nữ PSG
Toulouse U19 (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
Dijon U19 (W)
U19 Nữ PSG
Dijon U19 (W)
U19 Nữ PSG
|
15 | 17 | 15 | 17 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Le Havre U19 (W)
U19 Nữ PSG
Le Havre U19 (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
U19 Nữ PSG
U19 Nữ La Roche-Sur-Yon
U19 Nữ PSG
U19 Nữ La Roche-Sur-Yon
|
00 | 51 | 00 | 51 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
U19 Nữ PSG
U19 Nữ Guingamp
U19 Nữ PSG
U19 Nữ Guingamp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nantes U19 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
U19 Nữ Guingamp
Nantes U19 (W)
U19 Nữ Guingamp
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ Guingamp
Nantes U19 (W)
U19 Nữ Guingamp
Nantes U19 (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
Montpellier U19 (W)
Nantes U19 (W)
Montpellier U19 (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
Lyon U19 (W)
Nantes U19 (W)
Lyon U19 (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
|
3/3.5
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ Guingamp
Nantes U19 (W)
U19 Nữ Guingamp
Nantes U19 (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
ESOF La Roche Sur Yon U19 (W)
Nantes U19 (W)
ESOF La Roche Sur Yon U19 (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WL U19
|
Paris FC U19 (W)
Nantes U19 (W)
Paris FC U19 (W)
Nantes U19 (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
St Etienne U19 (W)
Nantes U19 (W)
St Etienne U19 (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
Lyon U19 (W)
Nantes U19 (W)
Lyon U19 (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
U19 Nữ PSG
Nantes U19 (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WL U19
|
U19 Nữ Guingamp
Nantes U19 (W)
U19 Nữ Guingamp
Nantes U19 (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
Toulouse U19 (W)
Nantes U19 (W)
Toulouse U19 (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA WL U19
|
Nantes U19 (W)
Lyon U19 (W)
Nantes U19 (W)
Lyon U19 (W)
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 15
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%