



3
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Slavia HK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
MFK Chrudim B
FC Slavia HK
MFK Chrudim B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
FC Slavia HK
Hlinsko
FC Slavia HK
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
FK Prepere
FC Slavia HK
FK Prepere
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Benesov
FC Slavia HK
Benesov
FC Slavia HK
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Velke Hamry
FC Slavia HK
Velke Hamry
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Benesov
FC Slavia HK
Benesov
FC Slavia HK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Slavia HK
Polonia-Stal Swidnica
FC Slavia HK
Polonia-Stal Swidnica
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
FC Slavia HK
MFK Chrudim B
FC Slavia HK
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Benesov
FC Slavia HK
Benesov
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Pencin Turnov
FC Slavia HK
FK Pencin Turnov
FC Slavia HK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
FC Slavia HK
Jiskra Usti nad Orlici
FC Slavia HK
Jiskra Usti nad Orlici
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
RMSK Cidlina
FC Slavia HK
RMSK Cidlina
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Hlinsko
FC Slavia HK
Hlinsko
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Sokol Zeleznice
FC Slavia HK
Sokol Zeleznice
FC Slavia HK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Benesov
FC Slavia HK
Benesov
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
3
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Benatky Nad Jizerou
FC Slavia HK
Benatky Nad Jizerou
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
3
H
|
CZE DFL
|
TJ Spoje Praha
FC Slavia HK
TJ Spoje Praha
FC Slavia HK
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
3
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Dobrovice
FC Slavia HK
Dobrovice
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Cerveny Kostelec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL 5
|
SK Jicin
Cerveny Kostelec
SK Jicin
Cerveny Kostelec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
SK Solnice
Cerveny Kostelec
SK Solnice
Cerveny Kostelec
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
SK Jicin
Cerveny Kostelec
SK Jicin
Cerveny Kostelec
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FK Chlumec N.C B
Cerveny Kostelec
FK Chlumec N.C B
Cerveny Kostelec
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
TJ Sokol Trebes
Cerveny Kostelec
TJ Sokol Trebes
Cerveny Kostelec
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
Cerveny Kostelec
FC Vrchlabi
Cerveny Kostelec
FC Vrchlabi
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL 5
|
Tyniste Nad Orlici
Cerveny Kostelec
Tyniste Nad Orlici
Cerveny Kostelec
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Tj Lazne Belohrad
Cerveny Kostelec
Tj Lazne Belohrad
Cerveny Kostelec
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Cerveny Kostelec
Hradec Kralove
Cerveny Kostelec
Hradec Kralove
|
05 | 1 7 | 05 | 1 7 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZEC
|
Cerveny Kostelec
TJ Dvur Kralove
Cerveny Kostelec
TJ Dvur Kralove
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
28 Tổng số mất bàn 27
-
2.8 Trung bình mất bàn 2.7
-
10% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 50%
-
80% TL thua 40%