



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Real Madrid II (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Nữ Osasuna
Real Madrid II (W)
Nữ Osasuna
Real Madrid II (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
CD Alaves (W)
Real Madrid II (W)
CD Alaves (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Osasuna
Real Madrid II (W)
Nữ Osasuna
Real Madrid II (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Balears FC (W)
Real Madrid II (W)
Balears FC (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Real Madrid II (W)
Nữ Villarreal
Real Madrid II (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Real Madrid II (W)
Cacereno (W)
Real Madrid II (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Atletico Madrid B (W)
Real Madrid II (W)
Atletico Madrid B (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Nữ Sporting De Huelva
Real Madrid II (W)
Nữ Sporting De Huelva
Real Madrid II (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ Fundacion Albacete
Real Madrid II (W)
Nữ Fundacion Albacete
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Real Madrid II (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
Real Madrid II (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
CD Alaves (W)
Real Madrid II (W)
CD Alaves (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Real Madrid II (W)
Getafe (W)
Real Madrid II (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ Osasuna
Real Madrid II (W)
Nữ Osasuna
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
Real Madrid II (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Real Madrid II (W)
Atletico Madrid B (W)
Real Madrid II (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ Villarreal
Real Madrid II (W)
Nữ Villarreal
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Barcelona B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
CD Alaves (W)
Nữ Barcelona B
CD Alaves (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
|
2/2.5
T
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Nữ Barcelona B
Nữ CE Europa
Nữ Barcelona B
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ Osasuna
Nữ Barcelona B
Nữ Osasuna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Atletico Madrid B (W)
Nữ Barcelona B
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Barcelona B
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Barcelona B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Cacereno (W)
Nữ Barcelona B
Cacereno (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Barcelona B
Nữ Fundacion Albacete
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Barcelona B
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Barcelona B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
CD Alaves (W)
Nữ Barcelona B
CD Alaves (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Balears FC (W)
Nữ Barcelona B
Balears FC (W)
Nữ Barcelona B
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ Villarreal
Nữ Barcelona B
Nữ Villarreal
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Osasuna
Nữ Barcelona B
Nữ Osasuna
Nữ Barcelona B
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Getafe (W)
Nữ Barcelona B
Getafe (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ CDEF Logrono
Nữ Barcelona B
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
Nữ Barcelona B
Real Madrid II (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Barcelona B
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Barcelona B
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Barcelona B
Getafe (W)
Nữ Barcelona B
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%