



1
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Fuzhou Team
Shangrao Team
Fuzhou Team
Shangrao Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shangrao Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Fuzhou Team
Shangrao Team
Fuzhou Team
Shangrao Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JXCL
|
Nanchang Team
Shangrao Team
Nanchang Team
Shangrao Team
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JXCL
|
Shangrao Team
Jingdezhen Team
Shangrao Team
Jingdezhen Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JXCL
|
Shangrao Team
Jiujiang Team
Shangrao Team
Jiujiang Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JXCL
|
Shangrao Team
Nanchang Team
Shangrao Team
Nanchang Team
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
JXCL
|
Jingdezhen Team
Shangrao Team
Jingdezhen Team
Shangrao Team
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JXCL
|
Shangrao Team
Yingtan Team
Shangrao Team
Yingtan Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Fuzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Fuzhou Team
Shangrao Team
Fuzhou Team
Shangrao Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
JXCL
|
Fuzhou Team
Ganzhou Team
Fuzhou Team
Ganzhou Team
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
JXCL
|
Ji'an Team
Fuzhou Team
Ji'an Team
Fuzhou Team
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Fuzhou Team
Ganzhou Team
Fuzhou Team
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
JXCL
|
Pingxiang Team
Fuzhou Team
Pingxiang Team
Fuzhou Team
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JXCL
|
Xinyu Team
Fuzhou Team
Xinyu Team
Fuzhou Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JXCL
|
Fuzhou Team
Yichun Team
Fuzhou Team
Yichun Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 6
-
0.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
5 Tổng số mất bàn 5
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
14% TL thắng 29%
-
71% TL hòa 57%
-
14% TL thua 14%