



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Nanchang Team
Ganzhou Team
Nanchang Team
Ganzhou Team
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ganzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Nanchang Team
Ganzhou Team
Nanchang Team
Ganzhou Team
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JXCL
|
Fuzhou Team
Ganzhou Team
Fuzhou Team
Ganzhou Team
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Xinyu Team
Ganzhou Team
Xinyu Team
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Ji'an Team
Ganzhou Team
Ji'an Team
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
JXCL
|
Yichun Team
Ganzhou Team
Yichun Team
Ganzhou Team
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Fuzhou Team
Ganzhou Team
Fuzhou Team
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JXCL
|
Xinyu Team
Ganzhou Team
Xinyu Team
Ganzhou Team
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JXCL
|
Ji'an Team
Ganzhou Team
Ji'an Team
Ganzhou Team
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Yichun Team
Ganzhou Team
Yichun Team
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Pingxiang Team
Ganzhou Team
Pingxiang Team
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nanchang Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Nanchang Team
Ganzhou Team
Nanchang Team
Ganzhou Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JXCL
|
Nanchang Team
Shangrao Team
Nanchang Team
Shangrao Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JXCL
|
Nanchang Team
Yingtan Team
Nanchang Team
Yingtan Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JXCL
|
Jiujiang Team
Nanchang Team
Jiujiang Team
Nanchang Team
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JXCL
|
Shangrao Team
Nanchang Team
Shangrao Team
Nanchang Team
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
JXCL
|
Yingtan Team
Nanchang Team
Yingtan Team
Nanchang Team
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
JXCL
|
Nanchang Team
Jiujiang Team
Nanchang Team
Jiujiang Team
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
JXCL
|
Nanchang Team
Jingdezhen Team
Nanchang Team
Jingdezhen Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 6
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 38%
-
20% TL hòa 25%
-
10% TL thua 38%