Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE.4-cup
|
Slavicin
SFK Holesov
Slavicin
SFK Holesov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
SFK Holesov
Slavicin
SFK Holesov
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SFK Holesov
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
SFK Holesov
Tatran Vsechovice
SFK Holesov
Tatran Vsechovice
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hanacka Slavia Kromeriz B
SFK Holesov
Hanacka Slavia Kromeriz B
SFK Holesov
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SFK Holesov
Sternberk
SFK Holesov
Sternberk
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Brumov
SFK Holesov
Brumov
SFK Holesov
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Tatran Vsechovice
SFK Holesov
Tatran Vsechovice
SFK Holesov
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
SFK Holesov
Hranice KUNZ
SFK Holesov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
HFK Olomouc
SFK Holesov
HFK Olomouc
SFK Holesov
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SFK Holesov
Bzenec
SFK Holesov
Bzenec
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
SFK Holesov
FK Nove Sady
SFK Holesov
FK Nove Sady
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Tatran Vsechovice
SFK Holesov
Tatran Vsechovice
SFK Holesov
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Brno B
SFK Holesov
Brno B
SFK Holesov
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE.4-cup
|
Slavicin
SFK Holesov
Slavicin
SFK Holesov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SFK Holesov
FC Vsetin
SFK Holesov
FC Vsetin
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
SFK Holesov
Slavicin
SFK Holesov
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL
|
Tatran Vsechovice
SFK Holesov
Tatran Vsechovice
SFK Holesov
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
CZE DFL
|
SFK Holesov
Kozlovice
SFK Holesov
Kozlovice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE DFL
|
Bzenec
SFK Holesov
Bzenec
SFK Holesov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vsetin
SFK Holesov
FC Vsetin
SFK Holesov
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FC Prerov
SFK Holesov
FC Prerov
SFK Holesov
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Kozlovice
SFK Holesov
Kozlovice
SFK Holesov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Slavicin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Slavicin
Sokol Lanzho
Slavicin
Sokol Lanzho
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
|
2.5/3
T
|
CZE DFL
|
Breclav
Slavicin
Breclav
Slavicin
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
Hanacka Slavia Kromeriz B
Slavicin
Hanacka Slavia Kromeriz B
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
Brumov
Slavicin
Brumov
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Strani
Slavicin
FC Strani
Slavicin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
Slavicin
FC Strani
Slavicin
FC Strani
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
CZEC
|
Hluk
Slavicin
Hluk
Slavicin
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
SK Batov
Slavicin
SK Batov
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
Sumperk
Slavicin
Sumperk
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
Sternberk
Slavicin
Sternberk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Valasske Mezirici
Slavicin
Valasske Mezirici
Slavicin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
FC Kvasice
Slavicin
FC Kvasice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Slavicin
FK Nove Sady
Slavicin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
FC Vsetin
Slavicin
FC Vsetin
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
TJ Skastice
Slavicin
TJ Skastice
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Kozlovice
Slavicin
Kozlovice
Slavicin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Batov
Slavicin
SK Batov
Slavicin
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
Tatran Vsechovice
Slavicin
Tatran Vsechovice
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
|
3/3.5
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
Valasske Mezirici
Slavicin
Valasske Mezirici
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 21
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 70%