



0
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Marina CR
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Club Marina CR
Caudillos De Morelos FC
Club Marina CR
Caudillos De Morelos FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MEX LT
|
CDC Dominguez Osos
Club Marina CR
CDC Dominguez Osos
Club Marina CR
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MEX LT
|
Club Marina CR
FC Politecnico
Club Marina CR
FC Politecnico
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Club Marina CR
CH Futbol Club
Club Marina CR
CH Futbol Club
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Juarez FC II
Club Marina CR
Juarez FC II
Club Marina CR
|
00 | 51 | 00 | 51 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Club Marina CR
Halcones Zuniga SC
Club Marina CR
Halcones Zuniga SC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Valle de Xico FC
Club Marina CR
Valle de Xico FC
Club Marina CR
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX LT
|
Club Marina CR
CD Halcones de Rayon
Club Marina CR
CD Halcones de Rayon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
1
X
|
MEX LT
|
Club Marina CR
CDC Dominguez Osos
Club Marina CR
CDC Dominguez Osos
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Club Marina CR
Halcones Zuniga SC
Club Marina CR
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
FC Politecnico
Club Marina CR
FC Politecnico
Club Marina CR
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX LT
|
Club Marina CR
Arietes FC
Club Marina CR
Arietes FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Club Marina CR
Azucareros de Tezonapa
Club Marina CR
Azucareros de Tezonapa
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Irapuato Olimpo
Club Marina CR
Irapuato Olimpo
Club Marina CR
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
CH Futbol Club
Club Marina CR
CH Futbol Club
Club Marina CR
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Club Marina CR
FC San Jose del Arenal
Club Marina CR
FC San Jose del Arenal
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
Club Marina CR
Juarez FC II
Club Marina CR
Juarez FC II
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
|
1.5
T
|
MEX LT
|
Club Marina CR
CD Novillos Neza
Club Marina CR
CD Novillos Neza
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Juarez FC II
Club Marina CR
Juarez FC II
Club Marina CR
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
MEX LT
|
FC Politecnico
Club Marina CR
FC Politecnico
Club Marina CR
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
Selva Canera
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Zapata
Selva Canera
Zapata
Selva Canera
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX LT
|
Selva Canera
Atletico Inter Capital
Selva Canera
Atletico Inter Capital
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MEX LT
|
Selva Canera
Ciervos FC II
Selva Canera
Ciervos FC II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Selva Canera
FormaFutIntegral AC
Selva Canera
FormaFutIntegral AC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Atletico Cuernavaca
Selva Canera
Atletico Cuernavaca
Selva Canera
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX LT
|
Alebrijes de Oaxaca II
Selva Canera
Alebrijes de Oaxaca II
Selva Canera
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Selva Canera
Academicos Jojutla FC
Selva Canera
Academicos Jojutla FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 6
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
23 Tổng số mất bàn 7
-
2.3 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 29%
-
30% TL hòa 14%
-
50% TL thua 57%