



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
B
|
3/3.5
X
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Halcones Zuniga SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Ciervos FC II
Halcones Zuniga SC
Ciervos FC II
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MEX LT
|
CD Muxes
Halcones Zuniga SC
CD Muxes
Halcones Zuniga SC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
FC Politecnico
Halcones Zuniga SC
FC Politecnico
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
CH Futbol Club
Halcones Zuniga SC
CH Futbol Club
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
FC San Jose del Arenal
Halcones Zuniga SC
FC San Jose del Arenal
Halcones Zuniga SC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Heroes de Zaci FC
Halcones Zuniga SC
Heroes de Zaci FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Atletico Pachuca
Halcones Zuniga SC
Atletico Pachuca
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Juarez FC II
Halcones Zuniga SC
Juarez FC II
Halcones Zuniga SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Valle de Xico FC
Halcones Zuniga SC
Valle de Xico FC
Halcones Zuniga SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Club Marina CR
Halcones Zuniga SC
Club Marina CR
Halcones Zuniga SC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
CDC Dominguez Osos
Halcones Zuniga SC
CDC Dominguez Osos
Halcones Zuniga SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Club Marina CR
Halcones Zuniga SC
Club Marina CR
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Irapuato Olimpo
Halcones Zuniga SC
Irapuato Olimpo
Halcones Zuniga SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
CH Futbol Club
Halcones Zuniga SC
CH Futbol Club
Halcones Zuniga SC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Cilesi FC
Halcones Zuniga SC
Cilesi FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
FC San Jose del Arenal
Halcones Zuniga SC
FC San Jose del Arenal
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
MEX LT
|
Heroes de Zaci FC
Halcones Zuniga SC
Heroes de Zaci FC
Halcones Zuniga SC
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Azucareros de Tezonapa
Halcones Zuniga SC
Azucareros de Tezonapa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Atletico Pachuca
Halcones Zuniga SC
Atletico Pachuca
Halcones Zuniga SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Arietes FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Arietes FC
Heroes de Zaci FC
Arietes FC
Heroes de Zaci FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
4
X
|
MEX LT
|
FC Politecnico
Arietes FC
FC Politecnico
Arietes FC
|
04 | 5 4 | 04 | 5 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Cilesi FC
Arietes FC
Cilesi FC
Arietes FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Arietes FC
CH Futbol Club
Arietes FC
CH Futbol Club
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MEX LT
|
FC San Jose del Arenal
Arietes FC
FC San Jose del Arenal
Arietes FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Juarez FC II
Arietes FC
Juarez FC II
Arietes FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MEX LT
|
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
Arietes FC
CD Novillos Neza
Arietes FC
CD Novillos Neza
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Club Marina CR
Arietes FC
Club Marina CR
Arietes FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Arietes FC
CD Halcones de Rayon
Arietes FC
CD Halcones de Rayon
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
CDC Dominguez Osos
Arietes FC
CDC Dominguez Osos
Arietes FC
|
15 | 1 8 | 15 | 1 8 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Arietes FC
FC Politecnico
Arietes FC
FC Politecnico
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Arietes FC
Cilesi FC
Arietes FC
Cilesi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
X
|
MEX LT
|
CH Futbol Club
Arietes FC
CH Futbol Club
Arietes FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
|
3/3.5
T
|
MEX LT
|
Arietes FC
Azucareros de Tezonapa
Arietes FC
Azucareros de Tezonapa
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Deportivo Yautepec FC
Arietes FC
Deportivo Yautepec FC
Arietes FC
|
20 | 7 5 | 20 | 7 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
Arietes FC
Halcones Zuniga SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
3/3.5
X
|
MEX LT
|
FC San Jose del Arenal
Arietes FC
FC San Jose del Arenal
Arietes FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MEX LT
|
Arietes FC
Deportivo Independiente Mexiquense
Arietes FC
Deportivo Independiente Mexiquense
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
MEX LT
|
Ecatepec FC
Arietes FC
Ecatepec FC
Arietes FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 27
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.7
-
20% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 90%