Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Red Star Penzing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
|
3
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Stadlau
SC Red Star Penzing
Stadlau
SC Red Star Penzing
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
FC 1980 Wien
SC Red Star Penzing
FC 1980 Wien
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Hellas Kagran
SC Red Star Penzing
Hellas Kagran
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SC Retz
SC Red Star Penzing
SC Retz
SC Red Star Penzing
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SV Donau
SC Red Star Penzing
SV Donau
SC Red Star Penzing
|
12 | 53 | 12 | 53 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
SV Gerasdorf Stammer
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
SC Red Star Penzing
Waf Brigittenau
SC Red Star Penzing
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
SV Donau
SC Red Star Penzing
SV Donau
SC Red Star Penzing
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Stadlau
SC Red Star Penzing
Stadlau
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
SC Red Star Penzing
First Vienna 1894 Amateur
SC Red Star Penzing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
SC Red Star Penzing
SC Retz
SC Red Star Penzing
SC Retz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
LAC Inter
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
LAC Inter
Waf Brigittenau
LAC Inter
Waf Brigittenau
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
LAC Inter
SV Wienerberger
LAC Inter
SV Wienerberger
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
Mauerwerk
LAC Inter
Mauerwerk
LAC Inter
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
LAC Inter
Helfort 15
LAC Inter
Helfort 15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
LAC Inter
FV Austria XIII
LAC Inter
FV Austria XIII
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SV Schwechat
LAC Inter
SV Schwechat
LAC Inter
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
LAC Inter
Simmeringer SC
LAC Inter
Simmeringer SC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
LAC Inter
Stadlau
LAC Inter
Stadlau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
LAC Inter
FC 1980 Wien
LAC Inter
FC 1980 Wien
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
LAC Inter
Hellas Kagran
LAC Inter
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
LAC Inter
SV Wienerberger
LAC Inter
SV Wienerberger
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Mannsworth
LAC Inter
SC Mannsworth
LAC Inter
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
LAC Inter
Waf Brigittenau
LAC Inter
Waf Brigittenau
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
AUS L
|
FV Austria XIII
LAC Inter
FV Austria XIII
LAC Inter
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS AC
|
LAC Inter
Sportunion Schonbrunn
LAC Inter
Sportunion Schonbrunn
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS AC
|
LAC Inter
Gersthofer SV
LAC Inter
Gersthofer SV
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
LAC Inter
Simmeringer SC
LAC Inter
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
LAC Inter
SV Schwechat
LAC Inter
SV Schwechat
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 16
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%