



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
Neftchi Kochkor-Ata
FC Bishkek City
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Neftchi Kochkor-Ata
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
Neftchi Kochkor-Ata
Dordoi-Dynamo Naryn
Neftchi Kochkor-Ata
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
Neftchi Kochkor-Ata
FK Kara-Balta
Neftchi Kochkor-Ata
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
Neftchi Kochkor-Ata
FC Bishkek City
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Asiagoal
Neftchi Kochkor-Ata
FC Asiagoal
Neftchi Kochkor-Ata
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
FC Talant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Talant
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Arsenal Tula
Neftchi Kochkor-Ata
Arsenal Tula
Neftchi Kochkor-Ata
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
Neftchi Kochkor-Ata
FC Ilbirs
Neftchi Kochkor-Ata
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
FK Kara-Balta
Neftchi Kochkor-Ata
FK Kara-Balta
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
FK Alga Bishkek
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Talant
Neftchi Kochkor-Ata
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
KG CUP
|
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
Neftchi Kochkor-Ata
Dordoi-Dynamo Naryn
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
Neftchi Kochkor-Ata
Dordoi-Dynamo Naryn
Neftchi Kochkor-Ata
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Kyr TL
|
Muras United FC
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
Neftchi Kochkor-Ata
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Bishkek City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
OshMU Aldier
FC Bishkek City
OshMU Aldier
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
FC Bishkek City
FK Alga Bishkek
FC Bishkek City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
FC Bishkek City
FC Talant
FC Bishkek City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
FC Asiagoal
FC Bishkek City
FC Asiagoal
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KG CUP
|
FC Bishkek City
FC Talant
FC Bishkek City
FC Talant
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
Alay
FC Bishkek City
Alay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Asiagoal
FC Bishkek City
FC Asiagoal
FC Bishkek City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
FC Talant
FC Bishkek City
FC Talant
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Bishkek City
FC Abdish-Ata Kant
FC Bishkek City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
FK Alga Bishkek
FC Bishkek City
FK Alga Bishkek
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
Neftchi Kochkor-Ata
FC Bishkek City
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Bishkek City
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Bishkek City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
Muras United FC
FC Bishkek City
Muras United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
FC Bishkek City
FC Ilbirs
FC Bishkek City
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Bishkek City
FK Kara-Balta
FC Bishkek City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Neftchi Kochkor-Ata |
||
---|---|---|
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
FC Talant
|
7 Ngày |
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
FK Alga Bishkek
|
28 Ngày |
Kyr TL
|
OshMU Aldier
Neftchi Kochkor-Ata
|
36 Ngày |
FC Bishkek City |
||
---|---|---|
Kyr TL
|
Muras United FC
FC Bishkek City
|
8 Ngày |
Kyr TL
|
FC Bishkek City
FC Ilbirs
|
21 Ngày |
Kyr TL
|
FC Bars Issyk-Kul
FC Bishkek City
|
28 Ngày |