So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
Muras United FC
FK Kara-Balta
Muras United FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KG CUP
|
Muras United FC
FK Kara-Balta
Muras United FC
FK Kara-Balta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
KG CUP
|
FK Kara-Balta
Muras United FC
FK Kara-Balta
Muras United FC
|
03 | 03 | 14 | 14 |
-1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Muras United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGL
|
Abahani Limited
Muras United FC
Abahani Limited
Muras United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
Muras United FC
FC Ilbirs
Muras United FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
Muras United FC
FC Bishkek City
Muras United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
Muras United FC
FC Talant
Muras United FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
Muras United FC
FK Alga Bishkek
Muras United FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Muras United FC
Lisen
Muras United FC
Lisen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Samgurali Tskh
Muras United FC
Samgurali Tskh
Muras United FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Borac Banja Luka
Muras United FC
Borac Banja Luka
Muras United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
FK Atyrau
Muras United FC
FK Atyrau
Muras United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
Muras United FC
FC Ilbirs
Muras United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
Muras United FC
FK Kara-Balta
Muras United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KG CUP
|
FC Talant(N)
Muras United FC
FC Talant(N)
Muras United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
OshMU Aldier
Muras United FC
OshMU Aldier
Muras United FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Kyr TL
|
FC Talant
Muras United FC
FC Talant
Muras United FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
|
2.5/3
T
|
Kyr TL
|
Muras United FC
FC Talant
Muras United FC
FC Talant
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
Muras United FC
Dordoi-Dynamo Naryn
Muras United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
Muras United FC
FK Alga Bishkek
Muras United FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
FK Kara-Balta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
OshMU Aldier
FK Kara-Balta
OshMU Aldier
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
FK Kara-Balta
FK Alga Bishkek
FK Kara-Balta
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Abdish-Ata Kant
FK Kara-Balta
FC Abdish-Ata Kant
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KG CUP
|
FK Alga Bishkek
FK Kara-Balta
FK Alga Bishkek
FK Kara-Balta
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FK Alga Bishkek
FK Kara-Balta
FK Alga Bishkek
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
Neftchi Kochkor-Ata
FK Kara-Balta
Neftchi Kochkor-Ata
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FK Kara-Balta
Dordoi-Dynamo Naryn
FK Kara-Balta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Bars Issyk-Kul
FK Kara-Balta
FC Bars Issyk-Kul
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Bishkek City
FK Kara-Balta
FC Bishkek City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
OshMU Aldier
FK Kara-Balta
OshMU Aldier
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
FC Ilbirs
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
X
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FK Kara-Balta
Dordoi-Dynamo Naryn
FK Kara-Balta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FK Kara-Balta
FC Abdish-Ata Kant
FK Kara-Balta
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
OshMU Aldier
FK Kara-Balta
OshMU Aldier
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
FK Kara-Balta
Neftchi Kochkor-Ata
FK Kara-Balta
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
8 Tổng số mất bàn 25
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.5
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Muras United FC |
||
---|---|---|
Kyr TL
|
Muras United FC
FC Bishkek City
|
8 Ngày |
Kyr TL
|
FC Asiagoal
Muras United FC
|
21 Ngày |
ACGL
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
Muras United FC
|
28 Ngày |
FK Kara-Balta |
||
---|---|---|
Kyr TL
|
FC Bars Issyk-Kul
FK Kara-Balta
|
7 Ngày |
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
Alay
|
20 Ngày |
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Ozgon
|
28 Ngày |