So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 0 | 17 | 2 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -5 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 7 | 0 | 2 | 7 | 21 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Iskra-Stal Ribnita
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL D2
|
Oguzsport
FC Iskra-Stal Ribnita
Oguzsport
FC Iskra-Stal Ribnita
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
MOL D2
|
Victoria Bardar
FC Iskra-Stal Ribnita
Victoria Bardar
FC Iskra-Stal Ribnita
|
03 | 26 | 03 | 26 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
FC Floresti
FC Iskra-Stal Ribnita
FC Floresti
|
14 | 18 | 14 | 18 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
MOL D2
|
Zimbru Chisinau B
FC Iskra-Stal Ribnita
Zimbru Chisinau B
FC Iskra-Stal Ribnita
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
Oguzsport
FC Iskra-Stal Ribnita
Oguzsport
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
Victoria Bardar
FC Iskra-Stal Ribnita
Victoria Bardar
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
FC Iskra-Stal Ribnita
FC Floresti
FC Iskra-Stal Ribnita
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
MOL D2
|
Saxan Ceadir Lunga
FC Iskra-Stal Ribnita
Saxan Ceadir Lunga
FC Iskra-Stal Ribnita
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
MOL D2
|
CF Gagauziya
FC Iskra-Stal Ribnita
CF Gagauziya
FC Iskra-Stal Ribnita
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
MOL D2
|
FC Sheriff B
FC Iskra-Stal Ribnita
FC Sheriff B
FC Iskra-Stal Ribnita
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
Olimp Comrat
FC Iskra-Stal Ribnita
Olimp Comrat
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
MOL D2
|
Drochia
FC Iskra-Stal Ribnita
Drochia
FC Iskra-Stal Ribnita
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
Vulturii Cutezatori
FC Iskra-Stal Ribnita
Vulturii Cutezatori
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
CF Gagauziya
FC Iskra-Stal Ribnita
CF Gagauziya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
Oguzsport
FC Iskra-Stal Ribnita
Oguzsport
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
MOL Cup
|
FC Milsami
FC Iskra-Stal Ribnita
FC Milsami
FC Iskra-Stal Ribnita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Iskra-Stal Ribnita
Zimbru Chisinau B
FC Iskra-Stal Ribnita
Zimbru Chisinau B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Kang gaddes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL Cup
|
Kang gaddes
Olimp Comrat
Kang gaddes
Olimp Comrat
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
MOL Cup
|
Kang gaddes
CF Gagauziya
Kang gaddes
CF Gagauziya
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 2
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
23 Tổng số mất bàn 10
-
2.3 Trung bình mất bàn 5
-
50% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%
3 trận sắp tới
FC Iskra-Stal Ribnita |
||
---|---|---|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
Zimbru Chisinau B
|
3 Ngày |
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
|
17 Ngày |
MOL D2
|
FC Floresti
FC Iskra-Stal Ribnita
|
25 Ngày |