So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 3 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | 4 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FCM Ungheni
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Victoria Bardar
FCM Ungheni
Victoria Bardar
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Zimbru Chisinau B
FCM Ungheni
Zimbru Chisinau B
|
23 | 33 | 23 | 33 |
|
|
MOL D2
|
Oguzsport
FCM Ungheni
Oguzsport
FCM Ungheni
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Floresti
FCM Ungheni
FC Floresti
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
MOL D2
|
Victoria Bardar
FCM Ungheni
Victoria Bardar
FCM Ungheni
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
MOL D2
|
Zimbru Chisinau B
FCM Ungheni
Zimbru Chisinau B
FCM Ungheni
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Oguzsport
FCM Ungheni
Oguzsport
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
MOL D2
|
Victoria Bardar
FCM Ungheni
Victoria Bardar
FCM Ungheni
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
MOL D2
|
Drochia
FCM Ungheni
Drochia
FCM Ungheni
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Vulturii Cutezatori
FCM Ungheni
Vulturii Cutezatori
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
MOL Cup
|
FCM Ungheni
CF Sparta Selemet
FCM Ungheni
CF Sparta Selemet
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Oguzsport
FCM Ungheni
Oguzsport
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
MOL D2
|
CF Gagauziya
FCM Ungheni
CF Gagauziya
FCM Ungheni
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MOL Cup
|
CF Sparta Selemet
FCM Ungheni
CF Sparta Selemet
FCM Ungheni
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
MOL D2
|
FC Sheriff B
FCM Ungheni
FC Sheriff B
FCM Ungheni
|
40 | 52 | 40 | 52 |
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Olimp Comrat
FCM Ungheni
Olimp Comrat
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
MOL Cup
|
FC Floresti
FCM Ungheni
FC Floresti
FCM Ungheni
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Steaua Nordului
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL Cup
|
Barsa Ungheni
Steaua Nordului
Barsa Ungheni
Steaua Nordului
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 0
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0
-
21 Tổng số mất bàn 0
-
2.1 Trung bình mất bàn 0
-
40% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 100%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
FCM Ungheni |
||
---|---|---|
MOL D2
|
FC Floresti
FCM Ungheni
|
3 Ngày |
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
|
17 Ngày |
MOL D2
|
FCM Ungheni
Oguzsport
|
24 Ngày |