So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Southern City
BFF Academy U19
Southern City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southern City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Southern City
Tensung FC
Southern City
Tensung FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Southern City
Tsirang FC
Southern City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Southern City
Paro FC
Southern City
|
90 | 201 | 90 | 201 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Southern City
Thimphu City
Southern City
Thimphu City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Southern City
RTC FC
Southern City
RTC FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Southern City
Ugyen Academy
Southern City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Southern City
Transport United FC
Southern City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Southern City
Thimphu City
Southern City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BHU TL
|
Southern City
Samtse FC
Southern City
Samtse FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Southern City
BFF Academy U19
Southern City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Tsirang FC
Southern City
Tsirang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Southern City
Tensung FC
Southern City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Paro FC
Southern City
Paro FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
BHU TL
|
Namlha FC
Southern City
Namlha FC
Southern City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Southern City
Ugyen Academy
Southern City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Thimphu FC
Southern City
Thimphu FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Daga United FC
Southern City
Daga United FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
3/3.5
T
|
BHU TL
|
Southern City
Thimphu FC
Southern City
Thimphu FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
3.5/4
T
|
BHU TL
|
Namlha FC
Southern City
Namlha FC
Southern City
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
|
3.5/4
T
|
Chưa có dữ liệu
BFF Academy U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Southern City
BFF Academy U19
Southern City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
B
|
4/4.5
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Daga United FC
BFF Academy U19
Daga United FC
BFF Academy U19
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Phuentsholing Heroes FC
BFF Academy U19
Phuentsholing Heroes FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
5
2
H
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 22
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.2
-
36 Tổng số mất bàn 20
-
3.6 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 50%