Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
UM-Damansara United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS L3
|
Manjung City FC
UM-Damansara United
Manjung City FC
UM-Damansara United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5
X
|
MAS L3
|
UM-Damansara United
Malaysia Universiteti
UM-Damansara United
Malaysia Universiteti
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Kelantan WTS FC
UM-Damansara United
Kelantan WTS FC
UM-Damansara United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MAS FAC
|
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
MAS L3
|
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim II
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Armed Forces FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Seoul Phoenix
Armed Forces FC
Seoul Phoenix
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
|
3.5
T
|
MAS L3
|
Selangor PKNS
Armed Forces FC
Selangor PKNS
Armed Forces FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Kelantan WTS FC
Armed Forces FC
Kelantan WTS FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
MAS L3
|
Imigresen FC II
Armed Forces FC
Imigresen FC II
Armed Forces FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Id DCup
|
Rangdajied United
Armed Forces FC
Rangdajied United
Armed Forces FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Bunga Raya
Armed Forces FC
Bunga Raya
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Manjung City FC
Armed Forces FC
Manjung City FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS L3
|
PT Athletic FC
Armed Forces FC
PT Athletic FC
Armed Forces FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Machan FC
Armed Forces FC
Machan FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAS L3
|
Malaysia Universiteti
Armed Forces FC
Malaysia Universiteti
Armed Forces FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
UiTM FC
Armed Forces FC
UiTM FC
Armed Forces FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Armed Forces FC
Bunga Raya
Armed Forces FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3
T
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
KL Rovers
Armed Forces FC
KL Rovers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
PT Athletic FC
Armed Forces FC
PT Athletic FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Machan FC
Armed Forces FC
Machan FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Armed Forces FC
Imigresen FC
Armed Forces FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Malaysia Universiteti
Armed Forces FC
Malaysia Universiteti
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS L3
|
Harini KS FC
Armed Forces FC
Harini KS FC
Armed Forces FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAS L3
|
Bukit Tambun FC
Armed Forces FC
Bukit Tambun FC
Armed Forces FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
YPM
Armed Forces FC
YPM
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 22
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
8 Tổng số mất bàn 5
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
UM-Damansara United |
||
---|---|---|
MAS FAC
|
Johor Darul Takzim
UM-Damansara United
|
5 Ngày |